Download Click To Here
Tài Liệu Tiếng Hàn Đầy Đủ, Giáo Trình Tiếng Hàn Trọn Bộ, Tài Liệu Tiếng Hàn Dễ Học Nhất, Sách Dạy Tiếng Hàn, Tiếng Hàn Cho Mọi Người, Học Tiếng Hàn, Giao Tiếp Tiếng Hàn, Giáo Trình Giao Tiếp Tiếng Hàn
Tìm kiếm Blog này
Tag
QC
Thứ Năm, 5 tháng 10, 2017
Thứ Sáu, 21 tháng 4, 2017
Tài Liệu Tiếng Hàn Từ Vựng Mới Nhất
Tài liệu 1000 từ vựng Tiếng Hàn ôn thi Topik I pdf download
Chào các bạn,Tài Liệu Tiếng Hàn Giới thiệu với các bạn :
1, 1000 từ vựng Tiếng Hàn dùng ôn thi Topik 1
Sơ lược về tài liệu:
1. 것 → vật, việc → a thing or an object
Ví dụ: 좋아하는 것으로 아무거나 골라요 →lấy bất·kì vật gì bạn thích → Take any thing you like
2. 하다 | làm
Ví dụ: a) 내일 뭐 할 거니? → Ngày mai anh sẽ làm gì? → What are you doing tomorrow?
b) 밥을 하다 → làm (nấu) cơm → make[cook] rice
c) kết·hợp với các danh·từ gốc Hán để tạo·thành động·từ
생각 (ý·nghĩ, suy·nghĩ) →> 생각하다 (động·từ) → nghĩ
운동 (sự vận·động) → 운동하다 (động·từ) vận·động, tập thể·dục → do exercise
3. 있다 | có
a) 이 방에는 에어컨이 있다 → Phòng này có máy·điều·hòa (không·khí) → This room has air conditioning.
b) 우리 학교에는 기숙사가 있다 → Trường
tôi có kí·túc·xá. → Our school has a dormitory.
Download Tại: http://adyou.me/Ar7I Link dự phòng: http://adyou.me/rC4K
2, Tài liệu ôn tập Tiếng Hàn Eps – Topik ngành Sản xuất Cao su, nhựa
Download Tại: http://adyou.me/Nt3m Link dự phòng: http://adyou.me/y81M
3, Tài liệu ôn tập Tiếng Hàn Eps – Topik ngành Cơ khí, Máy móc, Khuôn
Download tại: http://adyou.me/kM43
4,Tài liệu ôn tập Tiếng Hàn Eps-Topik ngành Giấy, chế phẩm từ Gỗ
Download tại: http://adyou.me/mm8w Link dự phòng: http://adyou.me/gWAl
5,Tài liệu ôn tập Tiếng Hàn Eps – Topik ngành Sản phẩm Hóa học
Download tại: http://adyou.me/AT9A Link dự phòng: http://adyou.me/rn6M
6, Tài liệu ôn tập Tiếng Hàn Eps – Topik ngành May, Dệt vải sợi
Download tại: http://adyou.me/sfcI Link dự phòng: http://adyou.me/Lpm8
7,Tài liệu ôn tập Tiếng Hàn Eps – Topik ngành Lương thực, thực phẩm
Download tại: http://adyou.me/eHEU
Thứ Sáu, 20 tháng 1, 2017
Trọn bộ giáo trình tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam(Giải thích tiếng Việt)
Cùng với sự phát triển của mối quan hệ Việt Nam-Hàn Quốc, số người Việt Nam học tiếng Hàn cũng đang tăng lên. Cùng với điều đó, ở Việt Nam, số lượng trường Đại học có giảng dạy tiếng Hàn cũng phát triển, các bộ môn tiếng Hàn trong các trường dạy nghề, các trung tâm cũng tăng lên đáng kể. Nhưng tiếng Hàn hoàn toàn không phải là ngôn ngữ dễ dàng đối với người Việt Nam. Tính nghiêm ngặt về quy tắc của tiếng Hàn làm cho người mới học cảm thấy khó khăn ở giai đoạn đầu. Chính vì thế, việc xuất bản giáo trình tiếng Hàn hay và dễ học là một trong những mối quan tâm chính của những người mong muốn thúc đẩy mối quan hệ Việt Nam-Hàn Quốc.
Cuốn sách này là giáo trình tiếng Hàn dành cho người Việt Nam được Quỹ Giao lưu Quốc tế Hàn Quốc xây dựng và xuất bản với sự hỗ trợ của ngân hàng Kookmin KB với mục đích thúc đẩy mối quan hệ giữa Hàn Quốc với nước ngoài. Giáo trình tiếng Hàn dành cho người Việt Nam là giáo trình có sự điều chỉnh phù hợp với những đặc điểm riêng của Việt Nam nhằm giúp người Việt Nam học tập dễ dàng và có hiệu quả cao nhất. ….
Trích lời nói đầu.
♦ Mời đọc giả tải trọn bộ giáo trình dưới đây
♦ Thành phần mỗi link bao gồm: Giáo trình chính + Sách bài tập + File nghe.
Tải về tại đây
Tổng Hợp Giáo Trình Tiếng Hàn Đầy Đủ Dễ Học Nhất
Tổng Hợp Giáo Trình Tiếng Hàn Đầy Đủ Dễ Học Nhất
4500 Câu Giao Tiếp Việt Hàn - Học xong nói như người Hàn
Thứ Năm, 19 tháng 1, 2017
4500 Câu Giao Tiếp Việt Hàn - Học xong nói như người Hàn
Link Download: Tại đây: Here
Cuốn sách "4500 Câu Giao Tiếp Hàn - Việt" với nhiều tình huống mới lạ, ngôn ngữ diễn đạt dễ hiểu, ngắn gọn, sinh động nhằm giúp cho các bạn mới học và đang học có thể tự tin trong giao tiếp tiếng Hàn.
Link Download: Tại đây: Here
Cuốn sách "4500 Câu Giao Tiếp Hàn - Việt" với nhiều tình huống mới lạ, ngôn ngữ diễn đạt dễ hiểu, ngắn gọn, sinh động nhằm giúp cho các bạn mới học và đang học có thể tự tin trong giao tiếp tiếng Hàn.
Link Download: Tại đây: Here
Tài Liệu Cẩm nang Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thực Dụng - Học Tiếng Hàn thật dễ
Tài Liệu Cẩm nang Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thực Dụng - Học Tiếng Hàn thật dễ
Link download: Tại đây: Here
Mục lục
I. Trợ từ.................................................................................................................................... 4
I.1 Trợ từ chủ ngữ: -이/-가 và -은/는......................................................................................................4
a. Trợ từ chủ ngữ: -이/-가........................................................................................................................................ 4
b. Trợ từ chủ ngữ: -은/는.......................................................................................................................................... 4
I.2 Trợ từ tân ngữ '-을/를' ........................................................................................................................4
I.3 Trợ từ bổ ngữ.......................................................................................................................................5
a. Trợ từ '-에' ............................................................................................................................................................ 5
b. Trợ từ '-에서': tại, ở, từ......................................................................................................................................... 5
c. Trợ từ '-까지': đến tận .......................................................................................................................................... 5
d. Trợ từ '-부터': từ (khi, dùng cho thời gian), từ một việc nào đó trước ................................................................. 5
e. Trợ từ '-한테': cho, đối với, với (một ai đó) ......................................................................................................... 6
f. Trợ từ '-한테서': từ (một ai đó) ............................................................................................................................ 6
I.4 Sở hữu cách -의....................................................................................................................................6
a. Trường hợp 의 là sở hữu cách đơn thuần. ............................................................................................................ 6
b. Trường hợp -의 thể hiện mối quan hệ giữa hai cụm từ hoặc mệnh đề ................................................................. 6
I.5 Trợ từ 도: cũng ....................................................................................................................................7
I.6 Định từ 이,그,저 + danh từ: (danh từ) này/đó/kia ............................................................................7
II. Đuôi từ kết thúc câu............................................................................................................. 7
II.1 Đuôi từ kết thúc câu thì hiện tại.........................................................................................................7
a. Câu tường thuật -ᄇ니다/습니다 (trang trọng).................................................................................................... 7
b. Câu tường thuật -아/어/여요 (bình dân) .............................................................................................................. 8
c. Câu nghi vấn -ᄇ니까/습니까? (trang trọng)....................................................................................................... 8
d. Câu nghi vấn '-아(어/여)요?' (bình dân) .............................................................................................................. 9
e. Câu mệnh lệnh: -으세요/ -세요 (Hãy...).............................................................................................................. 9
II.2 Thì tương lai: .......................................................................................................................................9
a. Tương lai '-(으)ᄅ 거예요' ................................................................................................................................... 9
b. Tương lai gần (làm ngay) '-(으)ᄅ게요': Tôi sẽ -- ............................................................................................... 9
II.3 Thì quá khứ: '-았/었/였-'...................................................................................................................10
II.4 Hỏi ý kiến ' -(으)ᄅ까요?'..................................................................................................................10
II.5 Có thể và không thể '-(으)ᄅ 수 있다/없다':....................................................................................10
II.6 Ngăn cấm '-지 말다': đừng... ............................................................................................................11
II.7 Sẽ /chắc là '-겠-':................................................................................................................................11
II.8 Lối nói ngang hàng ............................................................................................................................12
III. Cấu trúc câu ....................................................................................................................... 12
III.1 Cấu trúc: A là B - "A 은/는 B 이다" hoặc "A 이/가 B 이다"( A là B ) .........................................12
III.2 Muốn ... “고 싶어하다” ....................................................................................................................13
III.3 Biết (không biết) kĩ năng làm một việc gì đó. “-르 줄 알다/모르다”:............................................13
III.4 Yêu cầu ... “아/어/여 주다(드리다)” ................................................................................................13
III.5 Dự định làm việc gì đó '-(으)려고 하다':..........................................................................................14
III.6 Sau khi .... '-(으)ᄂ 다음에' ..............................................................................................................14
III.7 Khi/ Trong khi... `-(으)ᄅ 때':...........................................................................................................15
III.8 Mệnh lệnh thường dùng đuôi ' 아/어/여라'. ....................................................................................15
III.9 Đề nghị lịch sự '-(으)ᄇ시다':............................................................................................................16
III.10 Dù.....cũng không sao / cũng tốt. ‘-아/어/여도 되다/괜찮다/좋다’:............................................16
III.11 Bắt buộc: phải ... '-(아/어/여)야 되다/하다':...............................................................................17
Link download: Tại đây: Here
Link download: Tại đây: Here
Mục lục
I. Trợ từ.................................................................................................................................... 4
I.1 Trợ từ chủ ngữ: -이/-가 và -은/는......................................................................................................4
a. Trợ từ chủ ngữ: -이/-가........................................................................................................................................ 4
b. Trợ từ chủ ngữ: -은/는.......................................................................................................................................... 4
I.2 Trợ từ tân ngữ '-을/를' ........................................................................................................................4
I.3 Trợ từ bổ ngữ.......................................................................................................................................5
a. Trợ từ '-에' ............................................................................................................................................................ 5
b. Trợ từ '-에서': tại, ở, từ......................................................................................................................................... 5
c. Trợ từ '-까지': đến tận .......................................................................................................................................... 5
d. Trợ từ '-부터': từ (khi, dùng cho thời gian), từ một việc nào đó trước ................................................................. 5
e. Trợ từ '-한테': cho, đối với, với (một ai đó) ......................................................................................................... 6
f. Trợ từ '-한테서': từ (một ai đó) ............................................................................................................................ 6
I.4 Sở hữu cách -의....................................................................................................................................6
a. Trường hợp 의 là sở hữu cách đơn thuần. ............................................................................................................ 6
b. Trường hợp -의 thể hiện mối quan hệ giữa hai cụm từ hoặc mệnh đề ................................................................. 6
I.5 Trợ từ 도: cũng ....................................................................................................................................7
I.6 Định từ 이,그,저 + danh từ: (danh từ) này/đó/kia ............................................................................7
II. Đuôi từ kết thúc câu............................................................................................................. 7
II.1 Đuôi từ kết thúc câu thì hiện tại.........................................................................................................7
a. Câu tường thuật -ᄇ니다/습니다 (trang trọng).................................................................................................... 7
b. Câu tường thuật -아/어/여요 (bình dân) .............................................................................................................. 8
c. Câu nghi vấn -ᄇ니까/습니까? (trang trọng)....................................................................................................... 8
d. Câu nghi vấn '-아(어/여)요?' (bình dân) .............................................................................................................. 9
e. Câu mệnh lệnh: -으세요/ -세요 (Hãy...).............................................................................................................. 9
II.2 Thì tương lai: .......................................................................................................................................9
a. Tương lai '-(으)ᄅ 거예요' ................................................................................................................................... 9
b. Tương lai gần (làm ngay) '-(으)ᄅ게요': Tôi sẽ -- ............................................................................................... 9
II.3 Thì quá khứ: '-았/었/였-'...................................................................................................................10
II.4 Hỏi ý kiến ' -(으)ᄅ까요?'..................................................................................................................10
II.5 Có thể và không thể '-(으)ᄅ 수 있다/없다':....................................................................................10
II.6 Ngăn cấm '-지 말다': đừng... ............................................................................................................11
II.7 Sẽ /chắc là '-겠-':................................................................................................................................11
II.8 Lối nói ngang hàng ............................................................................................................................12
III. Cấu trúc câu ....................................................................................................................... 12
III.1 Cấu trúc: A là B - "A 은/는 B 이다" hoặc "A 이/가 B 이다"( A là B ) .........................................12
III.2 Muốn ... “고 싶어하다” ....................................................................................................................13
III.3 Biết (không biết) kĩ năng làm một việc gì đó. “-르 줄 알다/모르다”:............................................13
III.4 Yêu cầu ... “아/어/여 주다(드리다)” ................................................................................................13
III.5 Dự định làm việc gì đó '-(으)려고 하다':..........................................................................................14
III.6 Sau khi .... '-(으)ᄂ 다음에' ..............................................................................................................14
III.7 Khi/ Trong khi... `-(으)ᄅ 때':...........................................................................................................15
III.8 Mệnh lệnh thường dùng đuôi ' 아/어/여라'. ....................................................................................15
III.9 Đề nghị lịch sự '-(으)ᄇ시다':............................................................................................................16
III.10 Dù.....cũng không sao / cũng tốt. ‘-아/어/여도 되다/괜찮다/좋다’:............................................16
III.11 Bắt buộc: phải ... '-(아/어/여)야 되다/하다':...............................................................................17
Link download: Tại đây: Here
100 động từ tiếng Hàn thường gặp trong giao tiếp
Link download: Tại đây: Here
1. 오다 : tới, to come
2. 마시다: uống, to drink
3. 먹다: ăn, to eat
4. 주다: cho, to give
5. 가다: đi, to go
6. 듣다: nghe, to hear
7. 배우다: học, to learn
8. 만들다: làm gì, tạo ra, to make
9. 앉다: ngồi, to sit
10.자다: ngủ, to sleep
11.씻다: rửa, to wash
12.쓰다: viết, to write
13.울다: khóc, to cry
14.갖다: có, to have
15.웃다: cười, to laugh
16.보다: thấy, nhìn, to see
17.일어나다: thức dậy, to get up
18.걷다: bước, to walk
19.춤추다: nhảy, to dance
20.만나다: gặp gỡ, to meet
21.공부하다: học, to study
22.운전하다: lái, to drive
23.사다: mua, to buy
24.읽다: đọc, to read
25.주문하다:yêu cầu, gọi đồ ăn, to order
26.입다: mặc, to wear
27.찍다: chụp ảnh, to take (picture)
28.쓰다: mặc to wear (hat, eyewear)
29.신다: mặc, to wear (shoes, socks, footwear)
30.빌리다: vay, to borrow, lend
31.전화하다: gọi điện, to telephone
32.말하다: nói chuyện, to talk, speak
33.가르치다: dạy bảo, to teach
34.기다리다: đợi, to wait
35.걸다: gọi, to call, dial
36.청소하다: làm sạch, to clean
37.타다: đi xe cộ, to ride
38.나가다: đi ra, to exit
39.들어오다: đi vào, to enter
40.물어보다: hỏi, to ask
41.필요하다: cần, to need
42.도와주다: giúp đỡ, to help
43.열다: mở, to open
44.닫다: đóng, to close
45.일하다: làm việc, to work
46.쉬다: nghỉ ngơi, to rest
47.운동하다: vận động, to exercise
48.생각하다: suy nghĩ, to think
49.알다: biết, to know
50.모르다: không biết, to not know
51.요리하다:nấu nướng, to cook
52.끓이다: luộc, to boil
53.썰다: thái, to chop, slice
54.튀기다: rán, to deep fry
55.재다: cân đo, to measure, weigh
56.섞다: kết hợp, pha trộn to mix, blend
57.굽다: nướng, sấy khô to roast, grill, bake
58.볶다: chiên to fry
59.찌다: bay hơi to steam
60.휘젓다: khuấy to stir
61.하다: làm gì, to do
62.있다: có, to have
63.없다: không có, to not have
64.이야기하다: nói chuyện, to talk, chat
65.연습하다: luyện tập, to practice
66.묻다: hỏi, to ask
67.내다: chơi, to pay
68.살다: sống, to live
69.죽다: chết, to die
70.태어나다: sinh ra, to be born
71.사랑하다: yêu, to love
72.좋아하다: thích, to like
73.싫어하다: ghét, to hate, dislike
74.결혼하다: kết hôn, to marry
75.축하하다: chúc mừng, to congratulate
76.걱정하다: lo lắng, to worry
77.약속하다: hứa, hẹn, to promise
78.거짓말하다: nói dối, to lie
79.고백하다: to confess
80.죄송하다: xin lỗi, to be sorry
81.찾다: tìm kiếm, to find, to look for
82.준비하다: chuẩn bị, to prepare
83.가지다: to have
84.기억하다: ghi nhớ, to remember
85.꿈꾸다: mơ, to dream
86.시작하다: bắt đầu, to start
87.끝나다: kết thúc, to finish
88.보내다: gửi, to send
89.사용하다: sử dụng, to use
90.팔다: bán, to sell
91.싸우다: đánh, to fight
92.대답하다: trả lời, to answer
93.소개하다: giới thiệu, to introduce
94.출발하다: khởi hành, to depart
95.도착하다: tới nơi, to arrive
96.벗다: cởi quần áo to undress, take off clothes
97.이기다: thắng, to win, defeat
98.지다: thua, to lose, be defeated
99.서두르다: vội, to hurry, rush
100. 사랑에 빠지다: rơi vào tình yêu, to fall in love
Link download: Tại đây: Here
1. 오다 : tới, to come
2. 마시다: uống, to drink
3. 먹다: ăn, to eat
4. 주다: cho, to give
5. 가다: đi, to go
6. 듣다: nghe, to hear
7. 배우다: học, to learn
8. 만들다: làm gì, tạo ra, to make
9. 앉다: ngồi, to sit
10.자다: ngủ, to sleep
11.씻다: rửa, to wash
12.쓰다: viết, to write
13.울다: khóc, to cry
14.갖다: có, to have
15.웃다: cười, to laugh
16.보다: thấy, nhìn, to see
17.일어나다: thức dậy, to get up
18.걷다: bước, to walk
19.춤추다: nhảy, to dance
20.만나다: gặp gỡ, to meet
21.공부하다: học, to study
22.운전하다: lái, to drive
23.사다: mua, to buy
24.읽다: đọc, to read
25.주문하다:yêu cầu, gọi đồ ăn, to order
26.입다: mặc, to wear
27.찍다: chụp ảnh, to take (picture)
28.쓰다: mặc to wear (hat, eyewear)
29.신다: mặc, to wear (shoes, socks, footwear)
30.빌리다: vay, to borrow, lend
31.전화하다: gọi điện, to telephone
32.말하다: nói chuyện, to talk, speak
33.가르치다: dạy bảo, to teach
34.기다리다: đợi, to wait
35.걸다: gọi, to call, dial
36.청소하다: làm sạch, to clean
37.타다: đi xe cộ, to ride
38.나가다: đi ra, to exit
39.들어오다: đi vào, to enter
40.물어보다: hỏi, to ask
41.필요하다: cần, to need
42.도와주다: giúp đỡ, to help
43.열다: mở, to open
44.닫다: đóng, to close
45.일하다: làm việc, to work
46.쉬다: nghỉ ngơi, to rest
47.운동하다: vận động, to exercise
48.생각하다: suy nghĩ, to think
49.알다: biết, to know
50.모르다: không biết, to not know
51.요리하다:nấu nướng, to cook
52.끓이다: luộc, to boil
53.썰다: thái, to chop, slice
54.튀기다: rán, to deep fry
55.재다: cân đo, to measure, weigh
56.섞다: kết hợp, pha trộn to mix, blend
57.굽다: nướng, sấy khô to roast, grill, bake
58.볶다: chiên to fry
59.찌다: bay hơi to steam
60.휘젓다: khuấy to stir
61.하다: làm gì, to do
62.있다: có, to have
63.없다: không có, to not have
64.이야기하다: nói chuyện, to talk, chat
65.연습하다: luyện tập, to practice
66.묻다: hỏi, to ask
67.내다: chơi, to pay
68.살다: sống, to live
69.죽다: chết, to die
70.태어나다: sinh ra, to be born
71.사랑하다: yêu, to love
72.좋아하다: thích, to like
73.싫어하다: ghét, to hate, dislike
74.결혼하다: kết hôn, to marry
75.축하하다: chúc mừng, to congratulate
76.걱정하다: lo lắng, to worry
77.약속하다: hứa, hẹn, to promise
78.거짓말하다: nói dối, to lie
79.고백하다: to confess
80.죄송하다: xin lỗi, to be sorry
81.찾다: tìm kiếm, to find, to look for
82.준비하다: chuẩn bị, to prepare
83.가지다: to have
84.기억하다: ghi nhớ, to remember
85.꿈꾸다: mơ, to dream
86.시작하다: bắt đầu, to start
87.끝나다: kết thúc, to finish
88.보내다: gửi, to send
89.사용하다: sử dụng, to use
90.팔다: bán, to sell
91.싸우다: đánh, to fight
92.대답하다: trả lời, to answer
93.소개하다: giới thiệu, to introduce
94.출발하다: khởi hành, to depart
95.도착하다: tới nơi, to arrive
96.벗다: cởi quần áo to undress, take off clothes
97.이기다: thắng, to win, defeat
98.지다: thua, to lose, be defeated
99.서두르다: vội, to hurry, rush
100. 사랑에 빠지다: rơi vào tình yêu, to fall in love
Link download: Tại đây: Here
100 tính từ thường gặp trong tiếng Hàn
100 tính từ thường gặp trong tiếng Hàn
Link Download: Tại đây: Here
1. 행복하다: to be happy
2. 기쁘다: to be glad, happy
3. 화나다: to be angry
4. 슬프다: to be sad
5. 아프다: to be sick, painful
6. 피곤하다: to be tired, exhausted
7. 배가 고프다: to be hungry
8. 목이 마르다: to be thirsty
9. 졸리다: to be sleepy
10. 걱정하다: to be worried
11. 무섭다: to be scared
12. 짜증나다: to be annoyed
13. 놀라다: to be surprised
14. 수줍다: to be shy
15. 재미있다: to be interesting
16. 재미없다: to not be interesting
17. 심심하다: to be bored
18. 지루하다: to be boring, dull
19. 조용하다: to be quiet
20. 시끄럽다: to be loud, noisy
21. 뜨겁다 to be hot
22. 따뜻하다: to be warm
23. 차갑다: to be cold
24. 시원하다: to be cool, refreshing
25. 신선하다: to be fresh
26. 아름답다: to be beautiful
27. 예쁘다: to be pretty
28. 귀엽다: to be cute
29. 잘생기다: to be good looking
30. 못생기다: to be ugly
31. 크다: to be big
32. 작다: to be small
33. 많다: to be lots, many
34. 적다: to be few, little
35. 좁다: to be narrow
36. 넓다: to be wide, broad
37. 뚱뚱하다: to be fat, overweight
38. 통통하다: to be chubby
39. 날씬하다: to be slim, slender
40. 깡마르다: to be skinny, scrawny
41. 덥다: to be hot (regarding weather)
42. 뜨겁다: to be hot (regarding touch, objects)
43. 따뜻하다: to be warm (regarding both weather and objects)
44. 춥다: to be cold (regarding weather)
45. 차갑다: to be cold, icy, chilly (regarding touch, objects)
46. 싸늘하다: to be chilly, frosty
47. 습하다: to be damp, moist, humid
48. 건조하다: to be dry
49. 흐리다: to be cloudy
50. 좋다: to be good, fine
51. 어렵다: to be difficult
52. 쉽다: to be easy
53. 깨끗하다: to be clean
54. 더럽다: to be dirty
55. 빠르다: to be fast
56. 천천하다: to be slow
57. 느리다: to be slow
58. 급하다: to be urgent
59. 늦다: to be late
60. 이르다: to be early
61.똑똑하다: to be smart, clever
62. 멍청하다: to be stupid, foolish
63. 싸다: to be cheap
64. 비싸다: to be expensive
65. 새롭다: to be new, fresh
66. 오래되다: to be old (regarding objects)
67. 튼튼하다: to be strong, sturdy
68. 씩씩하다: to be brave
69. 약하다: to be weak, feeble
70. 건강하다: to be healthy
71. 쓰다: to be bitter
72. 짜다: to be salty
73. 시큼하다: to be sour
74. 맵다: to be spicy
75. 달콤하다: to be sweet
76. 기름지다: to be fatty, greasy, oily
77. 맛있다: to be delicious, tasty
78. 맛없다: to be not tasty
79. 가득하다: to be full, crammed
80. 비어 있다: to be empty
81. 나쁘다: to be bad, poor
82. 딱딱하다: to be hard, stiff
83. 뾰족하다: to be sharp, pointed
84. 부드럽다: to be soft
85. 말랑하다: to be soft, tender, ripe
86. 촉촉하다: to be moist
87. 축축하다: to be damp, clammy, wet
88. 젖다: to get wet, damp
89. 건조하다: to be dry, arid
90. 미끄럽다: to be slippery
91. 편하다: to be comfortable
92. 불편하다: to be uncomfortable
93. 괜찮다: to be alright, ok
94. 이상하다: to be weird, strange
95. 복잡하다: to be jammed, crowded
96. 편리하다: to be convenient
97. 다르다: to be different
98. 같다: to be the same
99. 착하다: to be good-natured, nice
100. 비열하다: to be mean, nasty
Hội thoại tiếng Hàn trong nhà hàng
Hội thoại tiếng Hàn trong nhà hàng
Download Tại Đây: Here
Hội thoại tiếng hàn trong Nhà Hàng
1 ▶ : 한국식당 입니다
Han cúc cíc tang im ni tà
Nhà hàng Hàn Quốc xin nghe
2:▶ 예, 오늘 저녁 7 싱2안용 예약하고싶은데요
iê , ô nưl chơ nước il cốp xi e i in iông iê iác ha cô xi pưn te iô
vâng , tôi muốn đặt chỗ cho hai người tối nay lúc 7 giờ
3 ▶: 두분이요. 이름이 어떻게 됩니까?
Tu bu ni iô . I rư mi ơ tớt cê tuê ni ca /
Hai người ạ . xin cho biết họ tên
4 ▶; 예.김영호입니다
Iê , kim iơng hô im ni tà
Vâng , tôi là kim yong ho
5 ▶: 고맙습니다.준비해놓게습니다
Co máp xưm ni tà , chun bi he nốt cết xưm ni tà
Cám ơn , tôi sẽ chuẩn bị
6 ▶: 주문하시 곘습니까?
Chu mun ha xi cết ưm ni ca ?
Abg đã gọi món nào chưa ?
7 ▶: 뭘 주문해야 할지 모르곘어요.특별한 요리 있습니까?
Không biết nên gọi món nào ? ở đây có món gì đặc biệt không ?
Download Tại Đây: Here
Hội thoại tiếng hàn trong Nhà Hàng
1 ▶ : 한국식당 입니다
Han cúc cíc tang im ni tà
Nhà hàng Hàn Quốc xin nghe
2:▶ 예, 오늘 저녁 7 싱2안용 예약하고싶은데요
iê , ô nưl chơ nước il cốp xi e i in iông iê iác ha cô xi pưn te iô
vâng , tôi muốn đặt chỗ cho hai người tối nay lúc 7 giờ
3 ▶: 두분이요. 이름이 어떻게 됩니까?
Tu bu ni iô . I rư mi ơ tớt cê tuê ni ca /
Hai người ạ . xin cho biết họ tên
4 ▶; 예.김영호입니다
Iê , kim iơng hô im ni tà
Vâng , tôi là kim yong ho
5 ▶: 고맙습니다.준비해놓게습니다
Co máp xưm ni tà , chun bi he nốt cết xưm ni tà
Cám ơn , tôi sẽ chuẩn bị
6 ▶: 주문하시 곘습니까?
Chu mun ha xi cết ưm ni ca ?
Abg đã gọi món nào chưa ?
7 ▶: 뭘 주문해야 할지 모르곘어요.특별한 요리 있습니까?
Không biết nên gọi món nào ? ở đây có món gì đặc biệt không ?
Tài Liệu Thông Dịch Tiếng Hàn khá hay và đầy đủ
DÀNH RIÊNG CHO MẤY ANH CHỊ LÀM THÔNG DỊCH VĂN PHÒNG (ĐẦY ĐỦ LẮM
ĐÓ )
Link Download: Tại Đây: Here
가격정책 Chính sách về
giá
가격표 Bảng giá
가계부 Sổ chi tiêu
가불신청 Xin ứng tiền
가성재 Chất dễ cháy
가스수도비 Tiền ga và nước
가압류 Tạm thu, tạm giữ
각종결산보고서 Các loại báo cáo tổng kết
감가상각누계액 Lũy kế khấu hao tài sản
감가상각비 Chi phí khấu hao tài sản
감사 Giám sát, kiểm tra
개업비 Chi phí khai trương
개인별 실적 Kết quả từng cá nhân
개인별 업무목표 Mục tiêu công việc từng cá nhân
거래계약서 Hợp đồng giao dịch
거래명세서 Tờ chi tiết giao dịch
거래사실확인서 Xác nhận giao dịch
거래처 확대 Mở rộng đối tác giao dịch
건강진단서 Phiếu kiểm tra sức khỏe
건강진단실시 Thực hiện kiểm tra sức khỏe
건물 임대차계약 Hợp đồng cho thuê và mượn nhà
건물 Tòa nhà
건물신축공사 도급계약서 Hợp đồng giao thầu xây dựng công trình
건설용장비 Thiết bị xây dựng
건의사항 Nội dung kiến nghị
건축 설계용역 계약서 Hợp đồng thiết kế kiến trúc
견적서 Bản báo giá
견적서검토 Xem xét bảng báo giá
견적의뢰서 Đơn đề nghị báo giá
견학신청서 Đơn xin kiến tập
결근사유서 Bản tường trình vắng mặt
결석계 Đơn xin vắng mặt
결손금 Số tiền lỗ
경고장 Thư cảnh cáo
경력증 명서 Giấy chứng nhận kinh nghiệm
경매취하서 Thư hủy tham gia bán đấu giá
경비 청구서 Đề nghị thanh toán chi phí
경비 Chi phí, kinh phí
경비분개 장 Sổ phụ chi phí
경비지급품의서 Phiếu đề nghị thanh toán chi phí
경상이익 Lợi ích bình thường
경영권 및 주식인수계약서 Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh
경영목표 Mục tiêu kinh doanh
경영이념 Ý niệm kinh doanh
경영진 Ban điều hành, ban giám đốc
경쟁업체 현황 Tình hình các đối tác cạnh tranh
경조사비 Chi phí hiếu hỉ
계산 서 Hóa đơn, phiếu thu
계약검토보고서 Báo cáo xem xét hợp đồng
계약해지통지서 Thông báo hủy hợp đồng
고객관리 Quản lý khách hàng
고객만족 Hài lòng của khách hàng
고객만족도조사설문서 Phiếu điều tra độ hài long của khách hàng
고객불만접수 Tiếp nhận khiếu nại của khách hàng
고소장 Đơn tố cáo
고용계약서 Hợp đồng tuyển dụng
고용보험가입 , 납부 Tham gia và đóng bảo hiểm thất nghiệp
고정부채 Nợ cố định
고정자산 Tài sản cố định
공문 서 Công văn
공문 접수철 Tập tiếp nhận công văn
공사선수금 Tiền nhận trước khi thi công
공사원가 Đơn giá thi công
공사원가 Đơn giá thi công
공사추진계획 Kế hoạch xúc tiến công trình
공업소유권 Quyền sở hữu công nghiệp
공장 및 시설배치도 Nhà xưởng và sơ đồ bố trí
공장 Nhà xưởng
공장건축 Kiến trúc nhà xưởng
공장건축계획 Kế hoạch xây dựng nhà xưởng
공장검사보고 Báo cáo kiểm tra nhà xưởng
공장입지 Khu đất làm nhà xưởng
공장재고조사 Điều tra tình hình tồn kho
공정내용 설명 Giải thích nội dung qui trình
공정도 Sơ đồ qui trình
공정표 Bảng qui trình
공탁서 Phiếu bảo quản
과목 Hạng mục, môn
과장 Trưởng phòng
관리부 Bộ phận quản lý
관리종합 일보 Báo cáo tổng hợp hằng ngày
광고선전비 Chi phí quảng bá
교육훈련 계획서 Kế hoạch giáo dục đào tạo
구매지시서 Chỉ thị mua hàng
구매품의서 Đơn đề nghị mua hàng
구분 Phân biệt
구입처 Nơi mua hàng
국내공사 Công trình trong nước
국내공사원가 Giá thành công trình trong nước
국내시장 Thị trường trong nước
국내출장 Đi công tác trong nước
국민연금가입 , 납부 Tham gia và đóng bảo hiểm lương hưu
규격 및 사양 Qui cách và cấu hình
규격 Qui cách
규묘 Qui mô
근로계약서 Hợp đồng lao động
근태보고 Báo cáo tình hình công việc
근태상황보고서 Báo cáo tình hình công việc
금년도사업종합평가 Đánh giá tổng hợp ngành nghề trong năm
금액 Số tiền
금용기관대출 Khoản vay từ cơ quan tín dụng
급식소운영일지 Nhật ký vận hành nhà ăn
급여 Lương
급여명세서 Bảng lương
기간 Thời gian
기계 , 공구관리대장 Sổ quản lý công cụ máy móc
기계 , 공구손망실보고 Báo cáo thất lạc hư hỏng công cụ máy móc
기계장치 Máy móc thiết bị
기공식 행사계약서 Hợp đồng tổ chức lễ khai trương
기능직 Công nhân lành nghề
기능직 Công nhân lành nghề
기말재료재고액 Số tiền tồn kho nguyên liệu cuối kỳ
기부금 Số tiền đóng góp
기술(연구)개발 Phát triển (nghiên cứu) kỹ thuật
기술적우수성 Tính ưu việt về mặt kỹ thuật
기술표준 Tiêu chuẩn kỹ thuật
기안 Bản thảo
기업부설연구소 Trung tâm nghiên cứu thuộc doanh nghiệp
기업체명 Tên doanh nghiệp
기업포상 Khen thưởng doanh nghiệp
기타 Khác
기타부분 Các phần khác
기획서 Bản kế hoạch
남품대금청구서 Thư yêu cầu chi trả tiền hàng
남품입찰 Đấu thầu giao hàng
납기지연사과문 Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn
납부 Nộp
납세관리인 Người quản lý nộp thuế
노무비 Chi phí nhân công
노무일지 Nhật ký công việc
노사협의 Thỏa thuận giữa người lao động và chủ sử dụng
단기차입금 Khoản vay ngắn hạn
단위 Đơn vị
담당업무 Nghiệp vụ phụ trách
담보 Bảo lãnh
답변서 Thư trả lời
당기 Hiện nay
대리 Đại lý
대리점계약서 Hợp đồng đại lý
대리점운영각서 Bản cam kết kinh doanh đại lý
대손 Nợ xấu
대외공문 관리대장 Sổ quản lý công văn đối ngoại
대외공문서 Công văn đối ngoại
대지 Khu đất
대차대조표 Bảng cân đối kế toán
대표자 이력사항 Lý lịch người đại diện
대표자명 Tên người đại diện
도면변경 Thay đổi bản vẽ
동업계약서 Hợp đồng hợp tác kinh doanh
동의서 Thư đồng ý
라이센스계약서 Hợp đồng sử dụng giấy phép
마진구조분석표 Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận
마케팅 전략 Chiến lược marketing
매입매출장 Sổ ghi chép mua bán
매입채무 Nợ mua vào
매장운영일지 Nhật ký vận hành cửa hàng
매출실적 Doanh số bán ra
매출원가 Đơn giá bán ra
매출일보 Nhật ký bán hàng
매출증대 Tăng doanh số bán
매출총일익 Tổng lợi nhuận bán hàng
면담표 Phiếu phỏng vấn
모델NO Số mẫu
목차 Mục lục
무보수 Không có thù lao
무형자산 Tài sản vô hình
물품구매 계약서 Hợp đồng mua hàng
미성공사 Dự án chưa xong
미수금 관리 대장 Sổ quản lý tiền chưa thu hồi
미수금 현 황 Tình trạng tiền chưa thu hồi
미수금관리 Quản lý số tiền chưa thu hồi
미완성주택 Nhà ở chưa xong
미지급 Chưa trả
민원상담 Tư vấn hướng dẫn cho người dân
바이어상담일지 Nhật ký tư vấn khách hàng
반제품 Bán thành phẩm
반품 Hàng trả lại
발령 Quyết định nhân sự
발주서 Đơn đăt hàng
배당금수익 Thu nhập cổ tức
배차신청서 Đơn xin bố trí xe
범죄사실확인서 Lý lịch tư pháp
법인설립신고 Khai báo thành lập doanh nghiệp
법인세비용 Chi phí thuế thu nhập lập doanh nghiệp
법인세신고 , 납부 Khai và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
법인인감 Con dấu công ty
보고서 Báo cáo
보상비 Chi phí bồi thường
보수계약 Hợp đồng sửa chữa
보유주식수 Số lượng cổ phiếu sở hữu
보존서류폐기 Hủy hồ sơ vốn có
보증금 Tiền đặt cọc
보증서 Thư bảo lãnh
보험차익
복리후생비 Phí phúc lợi xã hội
본사 Văn phòng mẹ
부(팀) Phòng
부가세신고 Khai báo thuế giá trị gia tăng
부고 Phó cáo
부동산관리 신탁계약서 Hợp đồng ủy thác quản lý bất động sản
부동산매매계약서 Hợp đồng mua bán bất động sản
부동산임대차계약서 Hợp đồng thuê mướn bất động sản
부서명 Tên phòng ban
부서별 실적 Kết quả kinh doanh từng phòng ban
부장 Trưởng phòng
부적합보고 Báo cáo không phù hợp
부지면적 Diện tích đất
부채 Nợ
부채.자본총계 Tổng vốn và nợ
부채총계 Tổng nợ
분기별 매출계획표 Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí
분양선수금 Tiền thu về trước khi bán (nhà)
분양원가 Đơn giá bán ra (nhà)
브랜드 이미지 Hình ảnh thương hiệu
비고 Ghi chú
비품 Văn phòng phẩm
사경위서 Bản tường trình tai nạn
사내안내문 Thông báo nội bộ công ty
사무 Văn phòng
사무비용 Chi phí văn phòng
사무실 입/출 기록부 Sổ ghi chép vào/ra văn phòng
사무실 Văn phòng làm việc
사업 Dự án, công việc
사업계획 Kế hoạch kinh doanh
사업계획 Phương án kinh doanh
사업계획서 Bản phương án kinh doanh
사업규모 Qui mô dự án
사업내용 Nội dung dự án
사업목표 Mục tiêu dự án
사업일정 Tiến độ dự án
사업자동록번호 Mã số doanh nghiệp, mã số giấy CNĐKKD
사업자등록증 Giấy phép kinh doanh
사업추진계획 Kế hoạch xúc tiến dự án
사업추진일정계획 Kế hoạch tiến độ dự án
사용용도 Mục đích sử dụng
사원 Nhân viên, công nhân
사유서 Bản tường trình nguyên nhân
사장 Giám đốc
사직서 (원) Thư xin nghỉ việc
사채 Vay nợ
사훈 Giáo huấn của công ty
산재보험 Bảo hiểm tai nạn
상담일지 Nhật ký tiếp khách/ tư vấn
상반기 평가서 Phiếu đánh giá 6 tháng đầu năm
상품 Hàng hóa, sản phẩm
상품개발 Phát triển sản phẩm
생산계획 Kế hoạch sản xuất
생산계획표 Bảng kế hoạch sản xuất
생산능력 Năng lực sản xuất
생산설비 Thiết bị sản xuất
생산성 향상 Nâng cao năng suất
생산일지 Nhật ký sản xuất
생산품목 Hạng mục sản xuất
생활일지 Nhật ký sinh hoạt
서류보관 Bảo quản hồ sơ
서식관리규정 Qui định quản lý văn bản
선급 Trả trước
선납 Đóng trước
선물 Mua trước, mua sẵn, mua lúa non
선박 Tàu bè
설 문 지 Phiếu điều tra
설계용역 Dịch vụ thiết kế
설립연월일 Ngày tháng thành lập
설비 증설계획 Kế hoạch bổ sung thêm thiết bị
세금과 공과금 Thuế và phí
세무대리 계약서 Hợp đồng đại lý thuế
세무사 Người làm đại lý thuế
세액조정 Điều chỉnh mức thuế
세전이익 Lợi nhuận trước thuế
소계 Gộp
소량 Số lượng ít
소장 Thư khiếu nại/ đơn khởi tố
소재지 Địa điểm
손익보고서 Báo cáo lời lỗ và
손해배상 합의서 Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại
수도광열비 Chi phí điện nước nhiên liệu
수습일지 Nhật ký thực tập
수입대행 계약서 Hợp đồng nhập khẩu ủy thác
수입신고서 Tờ khai thu nhập
수주비 Chi phí nhận thầu, nhận hàng
수출대행계약서 Hợp đồng xuất khẩu ủy thác
순이익 Lợi ích ròng
승진 Thăng tiến
승진규정 Qui định thăng tiến
시내출장 Công tác nội thành
시말서 Bản điểm kiểm
시설명 Tên thiết bị
시설투자계획 Kế hoạch đầu tư máy móc
시장특성 Đặc tính của thị trường
시장현황 및 전망 Triển vọng và tình hình thực tế của thị trường
시행문 Công văn hướng dẫn thực hiện
식권 Phiếu ăn
식순 Lịch trình buổi lễ
신고 Khai báo
신기술(상품) 개발 Phát triển kỹ thuật mới(sản phẩm mới)
신년도사업계획서 Kế hoạch kinh doanh năm mới
신상품개발 Phát triển sản phẩm mới
신용카드발행 Phát hành thẻ tín dụng
신원보증서 Thư bảo lãnh
실적 Doanh số thực
실행예산 Ngân sách thực hiện
안전 An toàn
안전점검보고 Báo cáo kiểm tra an toàn
애로 사항 Sự việc cần giải quyết, vấn đề
어업권 Khu vực đánh bắt cá
업무 보 고 서 Báo cáo công việc
업무 인수 인계서 Biên bản bàn giao công việc
업무 지 시 서 Chỉ thị công việc
업무내용 Nội dung công việc
업무목표 Mục tiêu công việc
업무지침서 Bảng hướng dẫn công việc
업태 ( 업종 ) Ngành nghề
연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển
연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển
연대보증 Bảo lãnh liên đới
연봉계약서 Hợp đồng lương năm
영업 권리양도 계약서 Hợp đồng chuyển quyền kinh doanh
영업권 Quyền kinh doanh
영업이익 Lợi ích kinh doanh
영업일 보 Nhật ký kinh doanh
영업활동 보고서 Báo cáo hoạt động kinh doanh
영역계약서 Hợp đồng dịch vụ
예금 Tiền tiết kiệm
외근 Đi công tác
외주계약서 Hợp đồng đặt ngoài
외주비 Chi phí thuê ngoài
원.부자재 조달계획 Kế hoạch mua nguyên vật liệu
원.부자재명 Tên nguyên vật liệu
원가분석표 Bảng phân tích đơn giá
원자재 Nguyên liệu
원천징수 Truy thu tại nguồn (thuế)
월간경비예상 Dự trù kinh phí hằng tháng
월간생산계획서 Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng
월간지출내역서 Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng
위임장 Thư ủyquyền
유가증권
유가증권처분손실
유가증권처분이익
유가증권평가손실
유가증권평가이익
유동부채 Nợ di động
유동자산 Tài sản lưu động
유지비 Phí bảo trì
유통경로 Kênh lưu thông
유형자산 Tài sản hữu hình
의견서 Thư kiến nghị
의료보험 Bảo hiểm y tế
이사회의사록 Biên bản họp hội đồng quản trị
이연법인세 Thuế thu nhập cá nhân chưa đóng
이연법인세 Thuế thu nhập trả muộn
이연부채 Nợ chưa trả
이연자산상각비 Phí khấu hao tài sản chưa tính
이의 Phản đối,khiếu nại
이익잉여금
이익준비금 Chi phí dự phòng lãi
이자비용 Chi phí lãi
이자수익 Lãi do lãi suất
이체 Hoán đổi
인건비 Chi phí nhân công
인사 Nhân sự
인사기록카드 Thẻ ghi chép nhân sự
인사발령장 Lệnh điều động nhân sự
인사위원회의 Ủy ban nhân sự
인수증 Giấy sát nhập
인원 층원계획 Kế hoạch tăng nhân sự
인원 Số lượng nhân viên
인원계획 Kế hoạch nhân sự
인원현황 Số lượng nhân sự
인출 Rút (tiền)
일반관리비 Chi phí quản lý chung
일용직근로계약서 Hợp đồng lao động theo ngày
일용직노임단가 Đơn giá nhân công một ngày
일일업무실적 Kết quả kinh doanh hằng ngày
임명장 Thư bổ nhiệm
임원 Cấp lãnh đạo
임차료 Tiền thuê/ mượn
임차보증금 Tiền bảo lãnh thuê
입금확인서 Xác nhận đóng tiền
입사지원서 Đơn xin việc
입지분석 Phân tích vị trí đất
자기자금 Vốn tự có
자본잉여금
자산감가상각 Khấu hao tài sản
자산수증이익
자산총계 Tổng tài sản
자재 Nguyên liệu
자재입고 Nhập kho nguyên phụ liệu
자재청구 Yêu cầu về nguyên phụ liệu
작업일보 Nhật ký công việc
잡비 Tạp phí
장기 Dài hạn
장기대여금 Tiền cho vay dài hạn
장비점검일지 Nhật ký kiểm tra máy móc
재고자산 Tài sản tồn kho
재고품 Hàng tồn kho
재료비 Chi phí nguyên liệu
재무구조 Cấu trúc tài chính
재무제표 Báo cáo tài chính
재무현황 Tình hình tài chính
재산세 Thuế tài sản
재직증명서 Giấy chứng nhận công tác
재질 Chất liệu
적금 Tiền tích lũy
적립금 Tiền tích lũy
적립금 Tiền tích lũy
적용분야 Lĩnh vực áp dụng
전공분야 Lĩnh vực chuyên môn
전도금 Tiền đặt cọc, tiền trả trước
전력비 Tiền điện
전물기술인력 Nhân lực kỹ thuật chuyên môn
전압 Điện áp
전자우편 Thư điện tử
전환권대가
전환권재가
접대비 Chi phí tiếp khách
제세금납부 , 신고 Khai báo và đóng các loại thuế
제조업 Ngành nghề chế tạo
제조원가 Đơn giá sản xuất
제조원가 Đơn giá sản xuất
제품 생산공정도 Qui trình sản xuất sản phẩm
제품 시장규묘 Qui mô thị trường sản phẩm
제품 특성 및 기술성 Tính chất kỹ thuật và đặc tính sản phẩm
제품유통경로 Kênh lưu thông hàng hóa
제품특성 Đặc tính sản phẩm
제휴관계 Quan hệ hợp tác
조사보고서 Báo cáo điều tra
조의문 Điện chia buồn
조직도 Sơ đồ tổ chức
조직편제계획 Kế hoạch tái tổ chức
종업원수 Số lượng nhân viên
주간근무시간표 Bảng công tác tuần
주간업무일지 Nhật ký công việc tuần
주관부서 Bộ phận chủ quản
주당액면금액 Mệnh giá mỗi cổ phiếu
주민등록번호 Số CMND
주민세 Thuế cư trú
주생산품 Mặt hàng chính
주식배당금 Cổ tức
주식회사 Công ty cổ phần
주주명부 Danh sách cổ đông
주택관리비 Chi phí quản lý nhà ở
중기 Giữa kỳ
중량 Trọng lượng
중장비 Thiết bị nặng
증원 Tăng số lượng nhân viên
지불각서 Bản cam kết chi trả
지출품의서 Đề nghị thanh toán
지침서 Bản hướng dẫn
직원급여 Lương nhân viên
직위 Chức vụ
차기이월 Kết chuyển kỳ sau
차기이월 Kết chuyển kỳ sau
차랑유지비 Chi phí vận hành xe máy
차량운행일지 Nhật ký sử dụng xe
차용증 Tờ vay mượn
차익 Chi phí biên
차입금 Khoản vay, tiền vay
차지권
창고점검기록 Ghi chép kiểm kho
창업비 Phí khởi nghiệp
청구서 Đơn xin
청첩장 Thư mời
초대문 Thư mời
총공사비용 Tổng chi phí thi công
총자산 Tổng tài sản
총제조비용 Tổng chi phí sản xuất
총주식수 Tổng số cổ phiếu
최종직위 Chức vụ sau cùng
추정 Dự tính, ước tính
추정 손익계산서 Bảng cân đối tài chính dự tính
추천서 Thư giới thiệu
축사 Lời chúc mừng
출고증 Phiếu xuất kho
출퇴근시간기록표 Bảng chấm công
충당금 Tiền bù vào, khoản bù
토지임대차계 Hợp đồng thuê đât
통신기구 Thiết bị thông tin
통신비 Chi phí liên lạc
퇴직금 Tiền thôi việc
퇴직급여 Lương thôi việc
특기 Kỹ năng đặc biệt
파견근무 Cử đi công tác
판매계획 Kế hoạch bán hàng
판매계획표 Bảng kế hoạch bán hàng
폐기 Thải, loại bỏ
품질감사보고 Báo cáo kiểm tra chất lượng
품질인증 Chứng nhận về chất lượng
하자보수비 Chi phí sửa chữa bảo trì
합병계약서 Hợp đồng sát nhập
합의서 Bản thỏa thuận
해외사업 Các dự án nước ngoài
해외시장 Thị trường nước ngoài
해외출장 Công tác nước ngoài
향후 시장전망 Triển vọng thị trường về sau
현금보관증 Phiếu bảo quản tiền mặt
현보유시설 Cơ sở vật chất hiện có
현장일지 Nhật ký hiện trường
홈페이지 Trang web
화사개요 Tóm tắt về công ty
회사 연혁 Quá trình phát triển của công ty
회의록 Biên bản họp
휴가신청서 Đơn xin nghỉ phép
휴일근무신청서 Đơn xin làm việc vào ngày nghỉ
휴직신청서 Đơn xin nghỉ việc
VIỆT HÀN
Bản báo giá 견적서
Bản cam kết chi trả 지불각서
Bản cam kết kinh doanh đại lý 대리점운영각서
Bản điểm kiểm 시말서
Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng 월간생산계획서
Bản kế hoạch 기획서
Bản thảo 기안
Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại 손해배상 합의서
Bản thỏa thuận về tai nạn giao thông 교통사고 합의서
Bản tường trình nguyên nhân 사유서
Bản tường trình tai nạn 사경위서
Bản tường trình vắng mặt 결근사유서
Bảng cân đối kế toán 대차대조표
Bảng chấm công 출퇴근시간기록표
Bảng công tác tuần 주간근무시간표
Bảng giá 가격표
Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí 분기별 매출계획표
Bảng kế hoạch bán hàng 판매계획표
Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng 월간지출내역서
Bảng lương 급여명세서
Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận 마진구조분석표
Bảng phân tích 원가분석표
Báo cáo công việc 업무 보 고 서
Báo cáo điều tra 조사보고서
Báo cáo hoạt động kinh doanh 영업활동 보고서
Báo cáo lời lỗ và 손익보고서
Báo cáo tình hình công việc 근태상황보고서
Báo cáo tổng hợp hằng ngày 관리종합 일보
Báo cáo 보고서
Biên bản bàn giao công việc 업무 인수 인계서
Biên bản họp hội đồng quản trị 이사회의사록
Biên bản họp 회의록
Chi phí văn phòng 사무비용
Chỉ thị công việc 업무 지 시 서
Chỉ thị mua hàng 구매지시서
Công ty cổ phần 주식회사
Công văn hướng dẫn thực hiện 시행문
Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn 납기지연사과문
Công văn 문 서
Cử đi công tác 파견근무
Danh sách cổ đông 주주명부
Đề nghị thanh toán chi phí 경비 청구서
Đề nghị thanh toán 지출품의서
Đi công tác 외근
Điện chia buồn 조의문
Điều chỉnh mức thuế 세액조정
Doanh số bán ra 매출실적
Đơn đăt hàng 발주 서
Đơn đề nghị báo giá 견적의뢰서
Đơn đề nghị mua hàng 구매품의서
Đơn xin kiến tập 견학신청서
Đơn xin làm việc vào ngày nghỉ 휴일근무신청서
Đơn xin nghỉ phép 휴가신청서
Đơn xin nghỉ việc 휴직신청서
Đơn xin vắng mặt 결석계
Đơn xin việc 입사지원서
Đơn xin 청구서
Đơn 배차신청서
Dư trù kinh phí hằng tháng 월간경비예상
Giấy chứng nhận công tác 재직증명서
Giấy chứng nhận kinh nghiệm 경력증 명서
Giấy phép kinh doanh 사업자등록증
Giấy sát nhập 인수증
Hóa đơn, phiếu thu 계산 서
Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh 경영권및 주식인수계약서
HỢp đồng chuyển quyền kinh doanh 영업 권리양도 계약서
Hợp đồng đại lý thuế 세무대리 계약서
Hợp đồng đại lý 대리점계약서
HỢp đồng giao thầu xây dựng công trình 건물신축공사 도급계약서
Hợp đồng hợp tác kinh doanh 동업계약서
Hợp đồng lao động theo ngày 일용직근로계약서
Hợp đồng lao động 근로계약서
Hợp đồng lương năm 연봉계약서
Hợp đồng mua bán bất động sản 부동산매매계약서
Hợp đồng mua hàng 물품구매 계약서
Hợp đồng nhập khẩu ủy thác 수입대행 계약서
Hợp đồng sát nhập 합병계약서
Hợp đồng sử dụng giấy phép 라이센스계약서
HỢp đồng thiết kế kiến trúc 건축 설계용역 계약서
Hợp đồng thuê mướn bất động sản 부동산임대차계약서
Hợp đồng tổ chức lễ khai trương 기공식 행사계약서
Hợp đồng tuyển dụng 고용계약서
Hợp đồng ủy thác quản lý bất động sản 부동산관리 신탁계약서
Hợp đồng xuất khẩu ủy thác 수출대행계약서
Kế hoạch giáo dục đào tạo 교육훈련 계획서
Kế hoạch kinh doanh năm mới 신년도 사업계획서
Kế hoạch sản xuất 생산계획
Kế hoạch xúc tiến công trình 공사추진계획
Kết quả kinh doanh hằng ngày 일일업무실적
Khai báo thành lập doanh nghiệp 법인설립신고
Không có thù lao 무보수
Lệnh điều động nhân sự 인사발령장
Lịch trình buổi lễ 식순
Lời chúc mừng 축사
Lý lịch tư pháp 범죄사실확인서
MỤc tiêu công việc 업무목표
Người quản lý nộp thuế 납세관리인
Nguyên liệu 자재
Nhân sự 인사
Nhật ký bán hàng 매출일보
Nhật ký công việc tuần 주간업무일지
Nhật ký công việc 노무일지
Nhật ký công việc 작업일보
Nhật ký hiện trường 현장일지
Nhật ký kiểm tra máy móc 장비점검일지
Nhật ký kinh doanh 영업일 보
Nhật ký sinh hoạt 생 활 일 지
Nhật ký sử dụng xe 차량운행일지
Nhật ký thực tập 수습일지
Nhật ký tiếp khách/ tư vấn 상담일지
Nhật ký tư vấn khách hàng 바이어상담일지
Nhật ký vận hành cửa hàng 매장 운영일지
Nhật ký vận hành nhà ăn 급식소운영일지
Phản đối,khiếu nại 이의
Phiếu ăn 식권
Phiếu bảo quản tiền mặt 현금보관증
Phiếu bảo quản 공탁서
Phiếu đánh giá 6 tháng đầu năm 상반기 평가서
Phiếu đề nghị thanh toán chi phí 경비지급품의서
Đơn tố cáo 고소장
Phiếu điều tra 설 문 지
Phiếu kiểm tra sức khỏe 건강진단서
Phiếu phỏng vấn 면담표
Phiếu xuất kho 출고증
Phó cáo 부고
Phương án kinh doanh 사업계획서
Quản lý khách hàng 고객관리
Qui định quản lý văn bản 서식관리규정
Qui định thăng tiến 승진규정
Sổ chi tiêu 가계부
Sơ đồ qui trình 공정표
Sơ đồ tổ chức 조직도
Sổ ghi chép mua bán 매입매출장
Sổ ghi chép ra vào văn phòng 사무실 입/출 기록부
Sổ phụ 경비분 개 장
Sổ quản lý công văn đối ngoại 대외공문 관리대장
Sổ quản lý tiền chưa thu hồi 미수금 관리 대장
SWOT 분석 Phân tích SWOT
SWOT 분석에 따른 사업전략 Chiến lược kinh doanh theo phân tích SWOT
Tạm thu, tạm giữ 가압류
Tập tiếp nhận công văn 공문 접수철
Thẻ ghi chép nhân sự 인사기록카드
Thỏa thuận giữa người lao động và chủ sử dụng 노사협의
Thông báo hủy hợp đồng 계약해지통지서
Thông báo nội bộ công ty사내안내문
Thư bảo lãnh 신 원 보 증 서
Thư bổ nhiệm 임명장
Thư cảnh cáo 경고장
Thư đồng ý 동의서
Thư giới thiệu 추천서
Thư hủy tham gia bán đấu giá 경매취하서
Thư khiếu nại/ đơn khởi tố 소장
Thư kiến nghị 의견서
Thư mời 청첩장
Thư trả lời 답변서
Thư ủyquyền 위임장
Đơn thôi việc 사직서 (원)
Thưmời 초대문
Tiền thôi việc 퇴직금
Tình trạng tiền chưa thu hồi 미수금 현 황
Tờ chi tiết giao dịch 거래명세서
Tờ khai thu nhập 수입신고서
Tờ vay mượn 차용증
Trả trước 선납
Xác nhận đóng tiền 입금확인서
Xác nhận giao dịch 거래사실확인서
Xin ứng tiền 가불신청
가격표 Bảng giá
가계부 Sổ chi tiêu
가불신청 Xin ứng tiền
가성재 Chất dễ cháy
가스수도비 Tiền ga và nước
가압류 Tạm thu, tạm giữ
각종결산보고서 Các loại báo cáo tổng kết
감가상각누계액 Lũy kế khấu hao tài sản
감가상각비 Chi phí khấu hao tài sản
감사 Giám sát, kiểm tra
개업비 Chi phí khai trương
개인별 실적 Kết quả từng cá nhân
개인별 업무목표 Mục tiêu công việc từng cá nhân
거래계약서 Hợp đồng giao dịch
거래명세서 Tờ chi tiết giao dịch
거래사실확인서 Xác nhận giao dịch
거래처 확대 Mở rộng đối tác giao dịch
건강진단서 Phiếu kiểm tra sức khỏe
건강진단실시 Thực hiện kiểm tra sức khỏe
건물 임대차계약 Hợp đồng cho thuê và mượn nhà
건물 Tòa nhà
건물신축공사 도급계약서 Hợp đồng giao thầu xây dựng công trình
건설용장비 Thiết bị xây dựng
건의사항 Nội dung kiến nghị
건축 설계용역 계약서 Hợp đồng thiết kế kiến trúc
견적서 Bản báo giá
견적서검토 Xem xét bảng báo giá
견적의뢰서 Đơn đề nghị báo giá
견학신청서 Đơn xin kiến tập
결근사유서 Bản tường trình vắng mặt
결석계 Đơn xin vắng mặt
결손금 Số tiền lỗ
경고장 Thư cảnh cáo
경력증 명서 Giấy chứng nhận kinh nghiệm
경매취하서 Thư hủy tham gia bán đấu giá
경비 청구서 Đề nghị thanh toán chi phí
경비 Chi phí, kinh phí
경비분개 장 Sổ phụ chi phí
경비지급품의서 Phiếu đề nghị thanh toán chi phí
경상이익 Lợi ích bình thường
경영권 및 주식인수계약서 Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh
경영목표 Mục tiêu kinh doanh
경영이념 Ý niệm kinh doanh
경영진 Ban điều hành, ban giám đốc
경쟁업체 현황 Tình hình các đối tác cạnh tranh
경조사비 Chi phí hiếu hỉ
계산 서 Hóa đơn, phiếu thu
계약검토보고서 Báo cáo xem xét hợp đồng
계약해지통지서 Thông báo hủy hợp đồng
고객관리 Quản lý khách hàng
고객만족 Hài lòng của khách hàng
고객만족도조사설문서 Phiếu điều tra độ hài long của khách hàng
고객불만접수 Tiếp nhận khiếu nại của khách hàng
고소장 Đơn tố cáo
고용계약서 Hợp đồng tuyển dụng
고용보험가입 , 납부 Tham gia và đóng bảo hiểm thất nghiệp
고정부채 Nợ cố định
고정자산 Tài sản cố định
공문 서 Công văn
공문 접수철 Tập tiếp nhận công văn
공사선수금 Tiền nhận trước khi thi công
공사원가 Đơn giá thi công
공사원가 Đơn giá thi công
공사추진계획 Kế hoạch xúc tiến công trình
공업소유권 Quyền sở hữu công nghiệp
공장 및 시설배치도 Nhà xưởng và sơ đồ bố trí
공장 Nhà xưởng
공장건축 Kiến trúc nhà xưởng
공장건축계획 Kế hoạch xây dựng nhà xưởng
공장검사보고 Báo cáo kiểm tra nhà xưởng
공장입지 Khu đất làm nhà xưởng
공장재고조사 Điều tra tình hình tồn kho
공정내용 설명 Giải thích nội dung qui trình
공정도 Sơ đồ qui trình
공정표 Bảng qui trình
공탁서 Phiếu bảo quản
과목 Hạng mục, môn
과장 Trưởng phòng
관리부 Bộ phận quản lý
관리종합 일보 Báo cáo tổng hợp hằng ngày
광고선전비 Chi phí quảng bá
교육훈련 계획서 Kế hoạch giáo dục đào tạo
구매지시서 Chỉ thị mua hàng
구매품의서 Đơn đề nghị mua hàng
구분 Phân biệt
구입처 Nơi mua hàng
국내공사 Công trình trong nước
국내공사원가 Giá thành công trình trong nước
국내시장 Thị trường trong nước
국내출장 Đi công tác trong nước
국민연금가입 , 납부 Tham gia và đóng bảo hiểm lương hưu
규격 및 사양 Qui cách và cấu hình
규격 Qui cách
규묘 Qui mô
근로계약서 Hợp đồng lao động
근태보고 Báo cáo tình hình công việc
근태상황보고서 Báo cáo tình hình công việc
금년도사업종합평가 Đánh giá tổng hợp ngành nghề trong năm
금액 Số tiền
금용기관대출 Khoản vay từ cơ quan tín dụng
급식소운영일지 Nhật ký vận hành nhà ăn
급여 Lương
급여명세서 Bảng lương
기간 Thời gian
기계 , 공구관리대장 Sổ quản lý công cụ máy móc
기계 , 공구손망실보고 Báo cáo thất lạc hư hỏng công cụ máy móc
기계장치 Máy móc thiết bị
기공식 행사계약서 Hợp đồng tổ chức lễ khai trương
기능직 Công nhân lành nghề
기능직 Công nhân lành nghề
기말재료재고액 Số tiền tồn kho nguyên liệu cuối kỳ
기부금 Số tiền đóng góp
기술(연구)개발 Phát triển (nghiên cứu) kỹ thuật
기술적우수성 Tính ưu việt về mặt kỹ thuật
기술표준 Tiêu chuẩn kỹ thuật
기안 Bản thảo
기업부설연구소 Trung tâm nghiên cứu thuộc doanh nghiệp
기업체명 Tên doanh nghiệp
기업포상 Khen thưởng doanh nghiệp
기타 Khác
기타부분 Các phần khác
기획서 Bản kế hoạch
남품대금청구서 Thư yêu cầu chi trả tiền hàng
남품입찰 Đấu thầu giao hàng
납기지연사과문 Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn
납부 Nộp
납세관리인 Người quản lý nộp thuế
노무비 Chi phí nhân công
노무일지 Nhật ký công việc
노사협의 Thỏa thuận giữa người lao động và chủ sử dụng
단기차입금 Khoản vay ngắn hạn
단위 Đơn vị
담당업무 Nghiệp vụ phụ trách
담보 Bảo lãnh
답변서 Thư trả lời
당기 Hiện nay
대리 Đại lý
대리점계약서 Hợp đồng đại lý
대리점운영각서 Bản cam kết kinh doanh đại lý
대손 Nợ xấu
대외공문 관리대장 Sổ quản lý công văn đối ngoại
대외공문서 Công văn đối ngoại
대지 Khu đất
대차대조표 Bảng cân đối kế toán
대표자 이력사항 Lý lịch người đại diện
대표자명 Tên người đại diện
도면변경 Thay đổi bản vẽ
동업계약서 Hợp đồng hợp tác kinh doanh
동의서 Thư đồng ý
라이센스계약서 Hợp đồng sử dụng giấy phép
마진구조분석표 Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận
마케팅 전략 Chiến lược marketing
매입매출장 Sổ ghi chép mua bán
매입채무 Nợ mua vào
매장운영일지 Nhật ký vận hành cửa hàng
매출실적 Doanh số bán ra
매출원가 Đơn giá bán ra
매출일보 Nhật ký bán hàng
매출증대 Tăng doanh số bán
매출총일익 Tổng lợi nhuận bán hàng
면담표 Phiếu phỏng vấn
모델NO Số mẫu
목차 Mục lục
무보수 Không có thù lao
무형자산 Tài sản vô hình
물품구매 계약서 Hợp đồng mua hàng
미성공사 Dự án chưa xong
미수금 관리 대장 Sổ quản lý tiền chưa thu hồi
미수금 현 황 Tình trạng tiền chưa thu hồi
미수금관리 Quản lý số tiền chưa thu hồi
미완성주택 Nhà ở chưa xong
미지급 Chưa trả
민원상담 Tư vấn hướng dẫn cho người dân
바이어상담일지 Nhật ký tư vấn khách hàng
반제품 Bán thành phẩm
반품 Hàng trả lại
발령 Quyết định nhân sự
발주서 Đơn đăt hàng
배당금수익 Thu nhập cổ tức
배차신청서 Đơn xin bố trí xe
범죄사실확인서 Lý lịch tư pháp
법인설립신고 Khai báo thành lập doanh nghiệp
법인세비용 Chi phí thuế thu nhập lập doanh nghiệp
법인세신고 , 납부 Khai và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
법인인감 Con dấu công ty
보고서 Báo cáo
보상비 Chi phí bồi thường
보수계약 Hợp đồng sửa chữa
보유주식수 Số lượng cổ phiếu sở hữu
보존서류폐기 Hủy hồ sơ vốn có
보증금 Tiền đặt cọc
보증서 Thư bảo lãnh
보험차익
복리후생비 Phí phúc lợi xã hội
본사 Văn phòng mẹ
부(팀) Phòng
부가세신고 Khai báo thuế giá trị gia tăng
부고 Phó cáo
부동산관리 신탁계약서 Hợp đồng ủy thác quản lý bất động sản
부동산매매계약서 Hợp đồng mua bán bất động sản
부동산임대차계약서 Hợp đồng thuê mướn bất động sản
부서명 Tên phòng ban
부서별 실적 Kết quả kinh doanh từng phòng ban
부장 Trưởng phòng
부적합보고 Báo cáo không phù hợp
부지면적 Diện tích đất
부채 Nợ
부채.자본총계 Tổng vốn và nợ
부채총계 Tổng nợ
분기별 매출계획표 Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí
분양선수금 Tiền thu về trước khi bán (nhà)
분양원가 Đơn giá bán ra (nhà)
브랜드 이미지 Hình ảnh thương hiệu
비고 Ghi chú
비품 Văn phòng phẩm
사경위서 Bản tường trình tai nạn
사내안내문 Thông báo nội bộ công ty
사무 Văn phòng
사무비용 Chi phí văn phòng
사무실 입/출 기록부 Sổ ghi chép vào/ra văn phòng
사무실 Văn phòng làm việc
사업 Dự án, công việc
사업계획 Kế hoạch kinh doanh
사업계획 Phương án kinh doanh
사업계획서 Bản phương án kinh doanh
사업규모 Qui mô dự án
사업내용 Nội dung dự án
사업목표 Mục tiêu dự án
사업일정 Tiến độ dự án
사업자동록번호 Mã số doanh nghiệp, mã số giấy CNĐKKD
사업자등록증 Giấy phép kinh doanh
사업추진계획 Kế hoạch xúc tiến dự án
사업추진일정계획 Kế hoạch tiến độ dự án
사용용도 Mục đích sử dụng
사원 Nhân viên, công nhân
사유서 Bản tường trình nguyên nhân
사장 Giám đốc
사직서 (원) Thư xin nghỉ việc
사채 Vay nợ
사훈 Giáo huấn của công ty
산재보험 Bảo hiểm tai nạn
상담일지 Nhật ký tiếp khách/ tư vấn
상반기 평가서 Phiếu đánh giá 6 tháng đầu năm
상품 Hàng hóa, sản phẩm
상품개발 Phát triển sản phẩm
생산계획 Kế hoạch sản xuất
생산계획표 Bảng kế hoạch sản xuất
생산능력 Năng lực sản xuất
생산설비 Thiết bị sản xuất
생산성 향상 Nâng cao năng suất
생산일지 Nhật ký sản xuất
생산품목 Hạng mục sản xuất
생활일지 Nhật ký sinh hoạt
서류보관 Bảo quản hồ sơ
서식관리규정 Qui định quản lý văn bản
선급 Trả trước
선납 Đóng trước
선물 Mua trước, mua sẵn, mua lúa non
선박 Tàu bè
설 문 지 Phiếu điều tra
설계용역 Dịch vụ thiết kế
설립연월일 Ngày tháng thành lập
설비 증설계획 Kế hoạch bổ sung thêm thiết bị
세금과 공과금 Thuế và phí
세무대리 계약서 Hợp đồng đại lý thuế
세무사 Người làm đại lý thuế
세액조정 Điều chỉnh mức thuế
세전이익 Lợi nhuận trước thuế
소계 Gộp
소량 Số lượng ít
소장 Thư khiếu nại/ đơn khởi tố
소재지 Địa điểm
손익보고서 Báo cáo lời lỗ và
손해배상 합의서 Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại
수도광열비 Chi phí điện nước nhiên liệu
수습일지 Nhật ký thực tập
수입대행 계약서 Hợp đồng nhập khẩu ủy thác
수입신고서 Tờ khai thu nhập
수주비 Chi phí nhận thầu, nhận hàng
수출대행계약서 Hợp đồng xuất khẩu ủy thác
순이익 Lợi ích ròng
승진 Thăng tiến
승진규정 Qui định thăng tiến
시내출장 Công tác nội thành
시말서 Bản điểm kiểm
시설명 Tên thiết bị
시설투자계획 Kế hoạch đầu tư máy móc
시장특성 Đặc tính của thị trường
시장현황 및 전망 Triển vọng và tình hình thực tế của thị trường
시행문 Công văn hướng dẫn thực hiện
식권 Phiếu ăn
식순 Lịch trình buổi lễ
신고 Khai báo
신기술(상품) 개발 Phát triển kỹ thuật mới(sản phẩm mới)
신년도사업계획서 Kế hoạch kinh doanh năm mới
신상품개발 Phát triển sản phẩm mới
신용카드발행 Phát hành thẻ tín dụng
신원보증서 Thư bảo lãnh
실적 Doanh số thực
실행예산 Ngân sách thực hiện
안전 An toàn
안전점검보고 Báo cáo kiểm tra an toàn
애로 사항 Sự việc cần giải quyết, vấn đề
어업권 Khu vực đánh bắt cá
업무 보 고 서 Báo cáo công việc
업무 인수 인계서 Biên bản bàn giao công việc
업무 지 시 서 Chỉ thị công việc
업무내용 Nội dung công việc
업무목표 Mục tiêu công việc
업무지침서 Bảng hướng dẫn công việc
업태 ( 업종 ) Ngành nghề
연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển
연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển
연대보증 Bảo lãnh liên đới
연봉계약서 Hợp đồng lương năm
영업 권리양도 계약서 Hợp đồng chuyển quyền kinh doanh
영업권 Quyền kinh doanh
영업이익 Lợi ích kinh doanh
영업일 보 Nhật ký kinh doanh
영업활동 보고서 Báo cáo hoạt động kinh doanh
영역계약서 Hợp đồng dịch vụ
예금 Tiền tiết kiệm
외근 Đi công tác
외주계약서 Hợp đồng đặt ngoài
외주비 Chi phí thuê ngoài
원.부자재 조달계획 Kế hoạch mua nguyên vật liệu
원.부자재명 Tên nguyên vật liệu
원가분석표 Bảng phân tích đơn giá
원자재 Nguyên liệu
원천징수 Truy thu tại nguồn (thuế)
월간경비예상 Dự trù kinh phí hằng tháng
월간생산계획서 Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng
월간지출내역서 Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng
위임장 Thư ủyquyền
유가증권
유가증권처분손실
유가증권처분이익
유가증권평가손실
유가증권평가이익
유동부채 Nợ di động
유동자산 Tài sản lưu động
유지비 Phí bảo trì
유통경로 Kênh lưu thông
유형자산 Tài sản hữu hình
의견서 Thư kiến nghị
의료보험 Bảo hiểm y tế
이사회의사록 Biên bản họp hội đồng quản trị
이연법인세 Thuế thu nhập cá nhân chưa đóng
이연법인세 Thuế thu nhập trả muộn
이연부채 Nợ chưa trả
이연자산상각비 Phí khấu hao tài sản chưa tính
이의 Phản đối,khiếu nại
이익잉여금
이익준비금 Chi phí dự phòng lãi
이자비용 Chi phí lãi
이자수익 Lãi do lãi suất
이체 Hoán đổi
인건비 Chi phí nhân công
인사 Nhân sự
인사기록카드 Thẻ ghi chép nhân sự
인사발령장 Lệnh điều động nhân sự
인사위원회의 Ủy ban nhân sự
인수증 Giấy sát nhập
인원 층원계획 Kế hoạch tăng nhân sự
인원 Số lượng nhân viên
인원계획 Kế hoạch nhân sự
인원현황 Số lượng nhân sự
인출 Rút (tiền)
일반관리비 Chi phí quản lý chung
일용직근로계약서 Hợp đồng lao động theo ngày
일용직노임단가 Đơn giá nhân công một ngày
일일업무실적 Kết quả kinh doanh hằng ngày
임명장 Thư bổ nhiệm
임원 Cấp lãnh đạo
임차료 Tiền thuê/ mượn
임차보증금 Tiền bảo lãnh thuê
입금확인서 Xác nhận đóng tiền
입사지원서 Đơn xin việc
입지분석 Phân tích vị trí đất
자기자금 Vốn tự có
자본잉여금
자산감가상각 Khấu hao tài sản
자산수증이익
자산총계 Tổng tài sản
자재 Nguyên liệu
자재입고 Nhập kho nguyên phụ liệu
자재청구 Yêu cầu về nguyên phụ liệu
작업일보 Nhật ký công việc
잡비 Tạp phí
장기 Dài hạn
장기대여금 Tiền cho vay dài hạn
장비점검일지 Nhật ký kiểm tra máy móc
재고자산 Tài sản tồn kho
재고품 Hàng tồn kho
재료비 Chi phí nguyên liệu
재무구조 Cấu trúc tài chính
재무제표 Báo cáo tài chính
재무현황 Tình hình tài chính
재산세 Thuế tài sản
재직증명서 Giấy chứng nhận công tác
재질 Chất liệu
적금 Tiền tích lũy
적립금 Tiền tích lũy
적립금 Tiền tích lũy
적용분야 Lĩnh vực áp dụng
전공분야 Lĩnh vực chuyên môn
전도금 Tiền đặt cọc, tiền trả trước
전력비 Tiền điện
전물기술인력 Nhân lực kỹ thuật chuyên môn
전압 Điện áp
전자우편 Thư điện tử
전환권대가
전환권재가
접대비 Chi phí tiếp khách
제세금납부 , 신고 Khai báo và đóng các loại thuế
제조업 Ngành nghề chế tạo
제조원가 Đơn giá sản xuất
제조원가 Đơn giá sản xuất
제품 생산공정도 Qui trình sản xuất sản phẩm
제품 시장규묘 Qui mô thị trường sản phẩm
제품 특성 및 기술성 Tính chất kỹ thuật và đặc tính sản phẩm
제품유통경로 Kênh lưu thông hàng hóa
제품특성 Đặc tính sản phẩm
제휴관계 Quan hệ hợp tác
조사보고서 Báo cáo điều tra
조의문 Điện chia buồn
조직도 Sơ đồ tổ chức
조직편제계획 Kế hoạch tái tổ chức
종업원수 Số lượng nhân viên
주간근무시간표 Bảng công tác tuần
주간업무일지 Nhật ký công việc tuần
주관부서 Bộ phận chủ quản
주당액면금액 Mệnh giá mỗi cổ phiếu
주민등록번호 Số CMND
주민세 Thuế cư trú
주생산품 Mặt hàng chính
주식배당금 Cổ tức
주식회사 Công ty cổ phần
주주명부 Danh sách cổ đông
주택관리비 Chi phí quản lý nhà ở
중기 Giữa kỳ
중량 Trọng lượng
중장비 Thiết bị nặng
증원 Tăng số lượng nhân viên
지불각서 Bản cam kết chi trả
지출품의서 Đề nghị thanh toán
지침서 Bản hướng dẫn
직원급여 Lương nhân viên
직위 Chức vụ
차기이월 Kết chuyển kỳ sau
차기이월 Kết chuyển kỳ sau
차랑유지비 Chi phí vận hành xe máy
차량운행일지 Nhật ký sử dụng xe
차용증 Tờ vay mượn
차익 Chi phí biên
차입금 Khoản vay, tiền vay
차지권
창고점검기록 Ghi chép kiểm kho
창업비 Phí khởi nghiệp
청구서 Đơn xin
청첩장 Thư mời
초대문 Thư mời
총공사비용 Tổng chi phí thi công
총자산 Tổng tài sản
총제조비용 Tổng chi phí sản xuất
총주식수 Tổng số cổ phiếu
최종직위 Chức vụ sau cùng
추정 Dự tính, ước tính
추정 손익계산서 Bảng cân đối tài chính dự tính
추천서 Thư giới thiệu
축사 Lời chúc mừng
출고증 Phiếu xuất kho
출퇴근시간기록표 Bảng chấm công
충당금 Tiền bù vào, khoản bù
토지임대차계 Hợp đồng thuê đât
통신기구 Thiết bị thông tin
통신비 Chi phí liên lạc
퇴직금 Tiền thôi việc
퇴직급여 Lương thôi việc
특기 Kỹ năng đặc biệt
파견근무 Cử đi công tác
판매계획 Kế hoạch bán hàng
판매계획표 Bảng kế hoạch bán hàng
폐기 Thải, loại bỏ
품질감사보고 Báo cáo kiểm tra chất lượng
품질인증 Chứng nhận về chất lượng
하자보수비 Chi phí sửa chữa bảo trì
합병계약서 Hợp đồng sát nhập
합의서 Bản thỏa thuận
해외사업 Các dự án nước ngoài
해외시장 Thị trường nước ngoài
해외출장 Công tác nước ngoài
향후 시장전망 Triển vọng thị trường về sau
현금보관증 Phiếu bảo quản tiền mặt
현보유시설 Cơ sở vật chất hiện có
현장일지 Nhật ký hiện trường
홈페이지 Trang web
화사개요 Tóm tắt về công ty
회사 연혁 Quá trình phát triển của công ty
회의록 Biên bản họp
휴가신청서 Đơn xin nghỉ phép
휴일근무신청서 Đơn xin làm việc vào ngày nghỉ
휴직신청서 Đơn xin nghỉ việc
VIỆT HÀN
Bản báo giá 견적서
Bản cam kết chi trả 지불각서
Bản cam kết kinh doanh đại lý 대리점운영각서
Bản điểm kiểm 시말서
Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng 월간생산계획서
Bản kế hoạch 기획서
Bản thảo 기안
Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại 손해배상 합의서
Bản thỏa thuận về tai nạn giao thông 교통사고 합의서
Bản tường trình nguyên nhân 사유서
Bản tường trình tai nạn 사경위서
Bản tường trình vắng mặt 결근사유서
Bảng cân đối kế toán 대차대조표
Bảng chấm công 출퇴근시간기록표
Bảng công tác tuần 주간근무시간표
Bảng giá 가격표
Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí 분기별 매출계획표
Bảng kế hoạch bán hàng 판매계획표
Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng 월간지출내역서
Bảng lương 급여명세서
Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận 마진구조분석표
Bảng phân tích 원가분석표
Báo cáo công việc 업무 보 고 서
Báo cáo điều tra 조사보고서
Báo cáo hoạt động kinh doanh 영업활동 보고서
Báo cáo lời lỗ và 손익보고서
Báo cáo tình hình công việc 근태상황보고서
Báo cáo tổng hợp hằng ngày 관리종합 일보
Báo cáo 보고서
Biên bản bàn giao công việc 업무 인수 인계서
Biên bản họp hội đồng quản trị 이사회의사록
Biên bản họp 회의록
Chi phí văn phòng 사무비용
Chỉ thị công việc 업무 지 시 서
Chỉ thị mua hàng 구매지시서
Công ty cổ phần 주식회사
Công văn hướng dẫn thực hiện 시행문
Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn 납기지연사과문
Công văn 문 서
Cử đi công tác 파견근무
Danh sách cổ đông 주주명부
Đề nghị thanh toán chi phí 경비 청구서
Đề nghị thanh toán 지출품의서
Đi công tác 외근
Điện chia buồn 조의문
Điều chỉnh mức thuế 세액조정
Doanh số bán ra 매출실적
Đơn đăt hàng 발주 서
Đơn đề nghị báo giá 견적의뢰서
Đơn đề nghị mua hàng 구매품의서
Đơn xin kiến tập 견학신청서
Đơn xin làm việc vào ngày nghỉ 휴일근무신청서
Đơn xin nghỉ phép 휴가신청서
Đơn xin nghỉ việc 휴직신청서
Đơn xin vắng mặt 결석계
Đơn xin việc 입사지원서
Đơn xin 청구서
Đơn 배차신청서
Dư trù kinh phí hằng tháng 월간경비예상
Giấy chứng nhận công tác 재직증명서
Giấy chứng nhận kinh nghiệm 경력증 명서
Giấy phép kinh doanh 사업자등록증
Giấy sát nhập 인수증
Hóa đơn, phiếu thu 계산 서
Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh 경영권및 주식인수계약서
HỢp đồng chuyển quyền kinh doanh 영업 권리양도 계약서
Hợp đồng đại lý thuế 세무대리 계약서
Hợp đồng đại lý 대리점계약서
HỢp đồng giao thầu xây dựng công trình 건물신축공사 도급계약서
Hợp đồng hợp tác kinh doanh 동업계약서
Hợp đồng lao động theo ngày 일용직근로계약서
Hợp đồng lao động 근로계약서
Hợp đồng lương năm 연봉계약서
Hợp đồng mua bán bất động sản 부동산매매계약서
Hợp đồng mua hàng 물품구매 계약서
Hợp đồng nhập khẩu ủy thác 수입대행 계약서
Hợp đồng sát nhập 합병계약서
Hợp đồng sử dụng giấy phép 라이센스계약서
HỢp đồng thiết kế kiến trúc 건축 설계용역 계약서
Hợp đồng thuê mướn bất động sản 부동산임대차계약서
Hợp đồng tổ chức lễ khai trương 기공식 행사계약서
Hợp đồng tuyển dụng 고용계약서
Hợp đồng ủy thác quản lý bất động sản 부동산관리 신탁계약서
Hợp đồng xuất khẩu ủy thác 수출대행계약서
Kế hoạch giáo dục đào tạo 교육훈련 계획서
Kế hoạch kinh doanh năm mới 신년도 사업계획서
Kế hoạch sản xuất 생산계획
Kế hoạch xúc tiến công trình 공사추진계획
Kết quả kinh doanh hằng ngày 일일업무실적
Khai báo thành lập doanh nghiệp 법인설립신고
Không có thù lao 무보수
Lệnh điều động nhân sự 인사발령장
Lịch trình buổi lễ 식순
Lời chúc mừng 축사
Lý lịch tư pháp 범죄사실확인서
MỤc tiêu công việc 업무목표
Người quản lý nộp thuế 납세관리인
Nguyên liệu 자재
Nhân sự 인사
Nhật ký bán hàng 매출일보
Nhật ký công việc tuần 주간업무일지
Nhật ký công việc 노무일지
Nhật ký công việc 작업일보
Nhật ký hiện trường 현장일지
Nhật ký kiểm tra máy móc 장비점검일지
Nhật ký kinh doanh 영업일 보
Nhật ký sinh hoạt 생 활 일 지
Nhật ký sử dụng xe 차량운행일지
Nhật ký thực tập 수습일지
Nhật ký tiếp khách/ tư vấn 상담일지
Nhật ký tư vấn khách hàng 바이어상담일지
Nhật ký vận hành cửa hàng 매장 운영일지
Nhật ký vận hành nhà ăn 급식소운영일지
Phản đối,khiếu nại 이의
Phiếu ăn 식권
Phiếu bảo quản tiền mặt 현금보관증
Phiếu bảo quản 공탁서
Phiếu đánh giá 6 tháng đầu năm 상반기 평가서
Phiếu đề nghị thanh toán chi phí 경비지급품의서
Đơn tố cáo 고소장
Phiếu điều tra 설 문 지
Phiếu kiểm tra sức khỏe 건강진단서
Phiếu phỏng vấn 면담표
Phiếu xuất kho 출고증
Phó cáo 부고
Phương án kinh doanh 사업계획서
Quản lý khách hàng 고객관리
Qui định quản lý văn bản 서식관리규정
Qui định thăng tiến 승진규정
Sổ chi tiêu 가계부
Sơ đồ qui trình 공정표
Sơ đồ tổ chức 조직도
Sổ ghi chép mua bán 매입매출장
Sổ ghi chép ra vào văn phòng 사무실 입/출 기록부
Sổ phụ 경비분 개 장
Sổ quản lý công văn đối ngoại 대외공문 관리대장
Sổ quản lý tiền chưa thu hồi 미수금 관리 대장
SWOT 분석 Phân tích SWOT
SWOT 분석에 따른 사업전략 Chiến lược kinh doanh theo phân tích SWOT
Tạm thu, tạm giữ 가압류
Tập tiếp nhận công văn 공문 접수철
Thẻ ghi chép nhân sự 인사기록카드
Thỏa thuận giữa người lao động và chủ sử dụng 노사협의
Thông báo hủy hợp đồng 계약해지통지서
Thông báo nội bộ công ty사내안내문
Thư bảo lãnh 신 원 보 증 서
Thư bổ nhiệm 임명장
Thư cảnh cáo 경고장
Thư đồng ý 동의서
Thư giới thiệu 추천서
Thư hủy tham gia bán đấu giá 경매취하서
Thư khiếu nại/ đơn khởi tố 소장
Thư kiến nghị 의견서
Thư mời 청첩장
Thư trả lời 답변서
Thư ủyquyền 위임장
Đơn thôi việc 사직서 (원)
Thưmời 초대문
Tiền thôi việc 퇴직금
Tình trạng tiền chưa thu hồi 미수금 현 황
Tờ chi tiết giao dịch 거래명세서
Tờ khai thu nhập 수입신고서
Tờ vay mượn 차용증
Trả trước 선납
Xác nhận đóng tiền 입금확인서
Xác nhận giao dịch 거래사실확인서
Xin ứng tiền 가불신청
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)