Tìm kiếm Blog này

Tag

QC

Thứ Sáu, 21 tháng 4, 2017

Tài Liệu Tiếng Hàn Từ Vựng Mới Nhất


Tài liệu 1000 từ vựng Tiếng Hàn ôn thi Topik I pdf download
Chào các bạn,Tài Liệu Tiếng Hàn Giới thiệu với các bạn :
1, 1000 từ vựng Tiếng Hàn dùng ôn thi Topik 1
Sơ lược về tài liệu:
1. 것  →  vật, việc → a thing or an object 
Ví dụ: 좋아하는 것으로 아무거나 골라요 →lấy bất·kì vật gì bạn thích →  Take any thing you like 
2. 하다  | làm 
Ví dụ: a) 내일 뭐 할 거니? → Ngày mai anh sẽ làm gì? → What are you doing tomorrow?
b) 밥을 하다 → làm (nấu) cơm → make[cook] rice
c) kết·hợp với các danh·từ gốc Hán để tạo·thành động·từ
생각 (ý·nghĩ, suy·nghĩ) →> 생각하다 (động·từ) → nghĩ
운동 (sự vận·động) → 운동하다 (động·từ) vận·động, tập thể·dục → do exercise
3. 있다  | có 
a) 이 방에는 에어컨이 있다 → Phòng này có máy·điều·hòa (không·khí) → This room has air conditioning.
b) 우리 학교에는 기숙사가 있다 → Trường
tôi có kí·túc·xá. → Our school has a dormitory.
Download Tại: http://adyou.me/Ar7I           Link dự phòng: http://adyou.me/rC4K 

2, Tài liệu ôn tập Tiếng Hàn Eps – Topik ngành Sản xuất Cao su, nhựa

Download Tại: http://adyou.me/Nt3m                     Link dự phòng: http://adyou.me/y81M
3,  Tài liệu ôn tập Tiếng Hàn Eps – Topik ngành Cơ khí, Máy móc, Khuôn
Download tại: http://adyou.me/kM43 
4,Tài liệu ôn tập Tiếng Hàn Eps-Topik ngành Giấy, chế phẩm từ Gỗ
Download tại:  http://adyou.me/mm8w              Link dự phòng: http://adyou.me/gWAl 
5,Tài liệu ôn tập Tiếng Hàn Eps – Topik ngành Sản phẩm Hóa học
Download tại: http://adyou.me/AT9A                  Link dự phòng: http://adyou.me/rn6M
6, Tài liệu ôn tập Tiếng Hàn Eps – Topik ngành May, Dệt vải sợi
Download tại: http://adyou.me/sfcI                    Link dự phòng: http://adyou.me/Lpm8
7,Tài liệu ôn tập Tiếng Hàn Eps – Topik ngành Lương thực, thực phẩm
Download tại: http://adyou.me/eHEU

   

 

Thứ Sáu, 20 tháng 1, 2017

Trọn bộ giáo trình tiếng Hàn tổng hợp dành cho người Việt Nam(Giải thích tiếng Việt)

Cùng với sự phát triển của mối quan hệ Việt Nam-Hàn Quốc, số người Việt Nam học tiếng Hàn cũng đang tăng lên. Cùng với điều đó, ở Việt Nam, số lượng trường Đại học có giảng dạy tiếng Hàn cũng phát triển, các bộ môn tiếng Hàn trong các trường dạy nghề, các trung tâm cũng tăng lên đáng kể. Nhưng tiếng Hàn hoàn toàn không phải là ngôn ngữ dễ dàng đối với người Việt Nam. Tính nghiêm ngặt về quy tắc của tiếng Hàn làm cho người mới học cảm thấy khó khăn ở giai đoạn đầu. Chính vì thế, việc xuất bản giáo trình tiếng Hàn hay và dễ học là một trong những mối quan tâm chính của những người mong muốn thúc đẩy mối quan hệ Việt Nam-Hàn Quốc.

Cuốn sách này là giáo trình tiếng Hàn dành cho người Việt Nam được Quỹ Giao lưu Quốc tế Hàn Quốc xây dựng và xuất bản với sự hỗ trợ của ngân hàng Kookmin KB với mục đích thúc đẩy mối quan hệ giữa Hàn Quốc với nước ngoài. Giáo trình tiếng Hàn dành cho người Việt Nam là giáo trình có sự điều chỉnh phù hợp với những đặc điểm riêng của Việt Nam nhằm giúp người Việt Nam học tập dễ dàng và có hiệu quả cao nhất. ….
Trích lời nói đầu.

♦ Mời đọc giả tải trọn bộ giáo trình dưới đây
♦ Thành phần mỗi link bao gồm: Giáo trình chính + Sách bài tập + File nghe. 
Tải về tại đây
Cao cấp 6

Hoặc
Sơ cấp 1

Sơ cấp 2

Trung cấp 3
TC3

Trung cấp 4
TC4

Cao Cấp 5

Cao Cấp 6
CC6

Tổng Hợp Giáo Trình Tiếng Hàn Đầy Đủ Dễ Học Nhất

Tổng Hợp Giáo Trình Tiếng Hàn Đầy Đủ Dễ Học Nhất


4500 Câu Giao Tiếp Việt Hàn - Học xong nói như người Hàn


Thứ Năm, 19 tháng 1, 2017

4500 Câu Giao Tiếp Việt Hàn - Học xong nói như người Hàn

Link Download: Tại đây: Here
Cuốn sách "4500 Câu Giao Tiếp Hàn - Việt" với nhiều tình huống mới lạ, ngôn ngữ diễn đạt dễ hiểu, ngắn gọn, sinh động nhằm giúp cho các bạn mới học và đang học có thể tự tin trong giao tiếp tiếng Hàn.


Link Download: Tại đây: Here

Tài Liệu Cẩm nang Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thực Dụng - Học Tiếng Hàn thật dễ

Tài Liệu Cẩm nang Ngữ Pháp Tiếng Hàn Thực Dụng - Học Tiếng Hàn thật dễ
Link download: Tại đây: Here


Mục lục

I. Trợ từ.................................................................................................................................... 4

I.1 Trợ từ chủ ngữ: -이/-가 và -은/는......................................................................................................4

a. Trợ từ chủ ngữ: -이/-가........................................................................................................................................ 4

b. Trợ từ chủ ngữ: -은/는.......................................................................................................................................... 4

I.2 Trợ từ tân ngữ '-을/를' ........................................................................................................................4

I.3 Trợ từ bổ ngữ.......................................................................................................................................5

a. Trợ từ '-에' ............................................................................................................................................................ 5

b. Trợ từ '-에서': tại, ở, từ......................................................................................................................................... 5

c. Trợ từ '-까지': đến tận .......................................................................................................................................... 5

d. Trợ từ '-부터': từ (khi, dùng cho thời gian), từ một việc nào đó trước ................................................................. 5

e. Trợ từ '-한테': cho, đối với, với (một ai đó) ......................................................................................................... 6

f. Trợ từ '-한테서': từ (một ai đó) ............................................................................................................................ 6

I.4 Sở hữu cách -의....................................................................................................................................6

a. Trường hợp 의 là sở hữu cách đơn thuần. ............................................................................................................ 6

b. Trường hợp -의 thể hiện mối quan hệ giữa hai cụm từ hoặc mệnh đề ................................................................. 6

I.5 Trợ từ 도: cũng ....................................................................................................................................7

I.6 Định từ 이,그,저 + danh từ: (danh từ) này/đó/kia ............................................................................7

II. Đuôi từ kết thúc câu............................................................................................................. 7

II.1 Đuôi từ kết thúc câu thì hiện tại.........................................................................................................7

a. Câu tường thuật -ᄇ니다/습니다 (trang trọng).................................................................................................... 7

b. Câu tường thuật -아/어/여요 (bình dân) .............................................................................................................. 8

c. Câu nghi vấn -ᄇ니까/습니까? (trang trọng)....................................................................................................... 8

d. Câu nghi vấn '-아(어/여)요?' (bình dân) .............................................................................................................. 9

e. Câu mệnh lệnh: -으세요/ -세요 (Hãy...).............................................................................................................. 9

II.2 Thì tương lai: .......................................................................................................................................9

a. Tương lai '-(으)ᄅ 거예요' ................................................................................................................................... 9

b. Tương lai gần (làm ngay) '-(으)ᄅ게요': Tôi sẽ -- ............................................................................................... 9

II.3 Thì quá khứ: '-았/었/였-'...................................................................................................................10

II.4 Hỏi ý kiến ' -(으)ᄅ까요?'..................................................................................................................10

II.5 Có thể và không thể '-(으)ᄅ 수 있다/없다':....................................................................................10

II.6 Ngăn cấm '-지 말다': đừng... ............................................................................................................11

II.7 Sẽ /chắc là '-겠-':................................................................................................................................11

II.8 Lối nói ngang hàng ............................................................................................................................12

III. Cấu trúc câu ....................................................................................................................... 12

III.1 Cấu trúc: A là B - "A 은/는 B 이다" hoặc "A 이/가 B 이다"( A là B ) .........................................12

III.2 Muốn ... “고 싶어하다” ....................................................................................................................13

III.3 Biết (không biết) kĩ năng làm một việc gì đó. “-르 줄 알다/모르다”:............................................13

III.4 Yêu cầu ... “아/어/여 주다(드리다)” ................................................................................................13

III.5 Dự định làm việc gì đó '-(으)려고 하다':..........................................................................................14

III.6 Sau khi .... '-(으)ᄂ 다음에' ..............................................................................................................14

III.7 Khi/ Trong khi... `-(으)ᄅ 때':...........................................................................................................15

III.8 Mệnh lệnh thường dùng đuôi ' 아/어/여라'. ....................................................................................15

III.9 Đề nghị lịch sự '-(으)ᄇ시다':............................................................................................................16

III.10 Dù.....cũng không sao / cũng tốt. ‘-아/어/여도 되다/괜찮다/좋다’:............................................16

III.11 Bắt buộc: phải ... '-(아/어/여)야 되다/하다':...............................................................................17

Link download: Tại đây: Here

100 động từ tiếng Hàn thường gặp trong giao tiếp

Link download: Tại đây: Here
1. 오다 : tới, to come

2. 마시다: uống, to drink

3. 먹다: ăn, to eat

4. 주다: cho, to give

5. 가다: đi, to go

6. 듣다: nghe, to hear

7. 배우다: học, to learn

8. 만들다: làm gì, tạo ra, to make

9. 앉다: ngồi, to sit

10.자다: ngủ, to sleep

11.씻다: rửa, to wash

12.쓰다: viết, to write

13.울다: khóc, to cry

14.갖다: có, to have

15.웃다: cười, to laugh

16.보다: thấy, nhìn, to see

17.일어나다: thức dậy, to get up

18.걷다: bước, to walk

19.춤추다: nhảy, to dance

20.만나다: gặp gỡ, to meet

21.공부하다: học, to study

22.운전하다: lái, to drive

23.사다: mua, to buy

24.읽다: đọc, to read

25.주문하다:yêu cầu, gọi đồ ăn, to order

26.입다: mặc, to wear

27.찍다: chụp ảnh, to take (picture)

28.쓰다: mặc to wear (hat, eyewear)

29.신다: mặc, to wear (shoes, socks, footwear)

30.빌리다: vay, to borrow, lend

31.전화하다: gọi điện, to telephone

32.말하다: nói chuyện, to talk, speak

33.가르치다: dạy bảo, to teach

34.기다리다: đợi, to wait

35.걸다: gọi, to call, dial

36.청소하다: làm sạch, to clean

37.타다: đi xe cộ, to ride

38.나가다: đi ra, to exit

39.들어오다: đi vào, to enter

40.물어보다: hỏi, to ask

41.필요하다: cần, to need

42.도와주다: giúp đỡ, to help

43.열다: mở, to open

44.닫다: đóng, to close

45.일하다: làm việc, to work

46.쉬다: nghỉ ngơi, to rest

47.운동하다: vận động, to exercise

48.생각하다: suy nghĩ, to think

49.알다: biết, to know

50.모르다: không biết, to not know

51.요리하다:nấu nướng, to cook

52.끓이다: luộc, to boil

53.썰다: thái, to chop, slice

54.튀기다: rán, to deep fry

55.재다: cân đo, to measure, weigh

56.섞다: kết hợp, pha trộn to mix, blend

57.굽다: nướng, sấy khô to roast, grill, bake

58.볶다: chiên to fry

59.찌다: bay hơi to steam

60.휘젓다: khuấy to stir

61.하다: làm gì, to do

62.있다: có, to have

63.없다: không có, to not have

64.이야기하다: nói chuyện, to talk, chat

65.연습하다: luyện tập, to practice

66.묻다: hỏi, to ask

67.내다: chơi, to pay

68.살다: sống, to live

69.죽다: chết, to die

70.태어나다: sinh ra, to be born

71.사랑하다: yêu, to love

72.좋아하다: thích, to like

73.싫어하다: ghét, to hate, dislike

74.결혼하다: kết hôn, to marry

75.축하하다: chúc mừng, to congratulate

76.걱정하다: lo lắng, to worry

77.약속하다: hứa, hẹn, to promise

78.거짓말하다: nói dối, to lie

79.고백하다: to confess

80.죄송하다: xin lỗi, to be sorry

81.찾다: tìm kiếm, to find, to look for

82.준비하다: chuẩn bị, to prepare

83.가지다: to have

84.기억하다: ghi nhớ, to remember

85.꿈꾸다: mơ, to dream

86.시작하다: bắt đầu, to start

87.끝나다: kết thúc, to finish

88.보내다: gửi, to send

89.사용하다: sử dụng, to use

90.팔다: bán, to sell

91.싸우다: đánh, to fight

92.대답하다: trả lời, to answer

93.소개하다: giới thiệu, to introduce

94.출발하다: khởi hành, to depart

95.도착하다: tới nơi, to arrive

96.벗다: cởi quần áo to undress, take off clothes

97.이기다: thắng, to win, defeat

98.지다: thua, to lose, be defeated

99.서두르다: vội, to hurry, rush

100. 사랑에 빠지다: rơi vào tình yêu, to fall in love

Link download: Tại đây: Here

100 tính từ thường gặp trong tiếng Hàn


100 tính từ thường gặp trong tiếng Hàn
Link Download: Tại đây: Here

1. 행복하다: to be happy

2. 기쁘다: to be glad, happy

3. 화나다: to be angry

4. 슬프다: to be sad

5. 아프다: to be sick, painful

6. 피곤하다: to be tired, exhausted

7. 배가 고프다: to be hungry

8. 목이 마르다: to be thirsty

9. 졸리다: to be sleepy

10. 걱정하다: to be worried

11. 무섭다: to be scared

12. 짜증나다: to be annoyed

13. 놀라다: to be surprised

14. 수줍다: to be shy

15. 재미있다: to be interesting

16. 재미없다: to not be interesting

17. 심심하다: to be bored

18. 지루하다: to be boring, dull

19. 조용하다: to be quiet

20. 시끄럽다: to be loud, noisy

21. 뜨겁다 to be hot

22. 따뜻하다: to be warm

23. 차갑다: to be cold

24. 시원하다: to be cool, refreshing

25. 신선하다: to be fresh

26. 아름답다: to be beautiful

27. 예쁘다: to be pretty

28. 귀엽다: to be cute

29. 잘생기다: to be good looking

30. 못생기다: to be ugly

31. 크다: to be big

32. 작다: to be small

33. 많다: to be lots, many

34. 적다: to be few, little

35. 좁다: to be narrow

36. 넓다: to be wide, broad

37. 뚱뚱하다: to be fat, overweight

38. 통통하다: to be chubby

39. 날씬하다: to be slim, slender

40. 깡마르다: to be skinny, scrawny

41. 덥다: to be hot (regarding weather)

42. 뜨겁다: to be hot (regarding touch, objects)

43. 따뜻하다: to be warm (regarding both weather and objects)

44. 춥다: to be cold (regarding weather)

45. 차갑다: to be cold, icy, chilly (regarding touch, objects)

46. 싸늘하다: to be chilly, frosty

47. 습하다: to be damp, moist, humid

48. 건조하다: to be dry

49. 흐리다: to be cloudy

50. 좋다: to be good, fine

51. 어렵다: to be difficult

52. 쉽다: to be easy

53. 깨끗하다: to be clean

54. 더럽다: to be dirty

55. 빠르다: to be fast

56. 천천하다: to be slow

57. 느리다: to be slow

58. 급하다: to be urgent

59. 늦다: to be late

60. 이르다: to be early

61.똑똑하다: to be smart, clever

62. 멍청하다: to be stupid, foolish

63. 싸다: to be cheap

64. 비싸다: to be expensive

65. 새롭다: to be new, fresh

66. 오래되다: to be old (regarding objects)

67. 튼튼하다: to be strong, sturdy

68. 씩씩하다: to be brave

69. 약하다: to be weak, feeble

70. 건강하다: to be healthy

71. 쓰다: to be bitter

72. 짜다: to be salty

73. 시큼하다: to be sour

74. 맵다: to be spicy

75. 달콤하다: to be sweet

76. 기름지다: to be fatty, greasy, oily

77. 맛있다: to be delicious, tasty

78. 맛없다: to be not tasty

79. 가득하다: to be full, crammed

80. 비어 있다: to be empty

81. 나쁘다: to be bad, poor

82. 딱딱하다: to be hard, stiff

83. 뾰족하다: to be sharp, pointed

84. 부드럽다: to be soft

85. 말랑하다: to be soft, tender, ripe

86. 촉촉하다: to be moist

87. 축축하다: to be damp, clammy, wet

88. 젖다: to get wet, damp

89. 건조하다: to be dry, arid

90. 미끄럽다: to be slippery

91. 편하다: to be comfortable

92. 불편하다: to be uncomfortable

93. 괜찮다: to be alright, ok

94. 이상하다: to be weird, strange

95. 복잡하다: to be jammed, crowded

96. 편리하다: to be convenient

97. 다르다: to be different

98. 같다: to be the same

99. 착하다: to be good-natured, nice

100. 비열하다: to be mean, nasty

Hội thoại tiếng Hàn trong nhà hàng

Hội thoại tiếng Hàn trong nhà hàng

Download Tại Đây: Here


Hội thoại tiếng hàn trong Nhà Hàng

1 ▶ : 한국식당 입니다

Han cúc cíc tang im ni tà

Nhà hàng Hàn Quốc xin nghe

2:▶ 예, 오늘 저녁 7 싱2안용 예약하고싶은데요

iê , ô nưl chơ nước il cốp xi e i in iông iê iác ha cô xi pưn te iô

vâng , tôi muốn đặt chỗ cho hai người tối nay lúc 7 giờ

3 ▶: 두분이요. 이름이 어떻게 됩니까?

Tu bu ni iô . I rư mi ơ tớt cê tuê ni ca /

Hai người ạ . xin cho biết họ tên

4 ▶; 예.김영호입니다

Iê , kim iơng hô im ni tà

Vâng , tôi là kim yong ho

5 ▶: 고맙습니다.준비해놓게습니다

Co máp xưm ni tà , chun bi he nốt cết xưm ni tà

Cám ơn , tôi sẽ chuẩn bị

6 ▶: 주문하시 곘습니까?

Chu mun ha xi cết ưm ni ca ?

Abg đã gọi món nào chưa ?

7 ▶: 뭘 주문해야 할지 모르곘어요.특별한 요리 있습니까?

Không biết nên gọi món nào ? ở đây có món gì đặc biệt không ?



Ngôn ngữ giao tiếp tiếng Hàn

Ngôn ngữ giao tiếp tiếng Hàn

Link download: Tại Đây: Here
Next Here

Tài Liệu Thông Dịch Tiếng Hàn khá hay và đầy đủ

DÀNH RIÊNG CHO MẤY ANH CHỊ LÀM THÔNG DỊCH VĂN PHÒNG (ĐẦY ĐỦ LẮM ĐÓ )
Link Download: Tại Đây: Here
가격정책 Chính sách về giá
가격표 Bảng giá
가계부 Sổ chi tiêu
가불신청 Xin ứng tiền
가성재 Chất dễ cháy
가스수도비 Tiền ga và nước
가압류 Tạm thu, tạm giữ
각종결산보고서 Các loại báo cáo tổng kết
감가상각누계액 Lũy kế khấu hao tài sản
감가상각비 Chi phí khấu hao tài sản
감사 Giám sát, kiểm tra
개업비 Chi phí khai trương
개인별 실적 Kết quả từng cá nhân
개인별 업무목표 Mục tiêu công việc từng cá nhân
거래계약서 Hợp đồng giao dịch
거래명세서 Tờ chi tiết giao dịch
거래사실확인서 Xác nhận giao dịch
거래처 확대 Mở rộng đối tác giao dịch
건강진단서 Phiếu kiểm tra sức khỏe
건강진단실시 Thực hiện kiểm tra sức khỏe
건물 임대차계약 Hợp đồng cho thuê và mượn nhà
건물 Tòa nhà
건물신축공사 도급계약서 Hợp đồng giao thầu xây dựng công trình
건설용장비 Thiết bị xây dựng
건의사항 Nội dung kiến nghị
건축 설계용역 계약서 Hợp đồng thiết kế kiến trúc
견적서 Bản báo giá
견적서검토 Xem xét bảng báo giá
견적의뢰서 Đơn đề nghị báo giá
견학신청서 Đơn xin kiến tập
결근사유서 Bản tường trình vắng mặt
결석계 Đơn xin vắng mặt
결손금 Số tiền lỗ
경고장 Thư cảnh cáo
경력증 명서 Giấy chứng nhận kinh nghiệm
경매취하서 Thư hủy tham gia bán đấu giá
경비 청구서 Đề nghị thanh toán chi phí
경비 Chi phí, kinh phí
경비분개 Sổ phụ chi phí
경비지급품의서 Phiếu đề nghị thanh toán chi phí
경상이익 Lợi ích bình thường
경영권 주식인수계약서 Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh
경영목표 Mục tiêu kinh doanh
경영이념 Ý niệm kinh doanh
경영진 Ban điều hành, ban giám đốc
경쟁업체 현황 Tình hình các đối tác cạnh tranh
경조사비 Chi phí hiếu hỉ
계산 Hóa đơn, phiếu thu
계약검토보고서 Báo cáo xem xét hợp đồng
계약해지통지서 Thông báo hủy hợp đồng
고객관리 Quản lý khách hàng
고객만족 Hài lòng của khách hàng
고객만족도조사설문서 Phiếu điều tra độ hài long của khách hàng
고객불만접수 Tiếp nhận khiếu nại của khách hàng
고소장 Đơn tố cáo
고용계약서 Hợp đồng tuyển dụng
고용보험가입 , 납부 Tham gia và đóng bảo hiểm thất nghiệp
고정부채 Nợ cố định
고정자산 Tài sản cố định
공문 Công văn
공문 접수철 Tập tiếp nhận công văn
공사선수금 Tiền nhận trước khi thi công
공사원가 Đơn giá thi công
공사원가 Đơn giá thi công
공사추진계획 Kế hoạch xúc tiến công trình
공업소유권 Quyền sở hữu công nghiệp
공장 시설배치도 Nhà xưởng và sơ đồ bố trí
공장 Nhà xưởng
공장건축 Kiến trúc nhà xưởng
공장건축계획 Kế hoạch xây dựng nhà xưởng
공장검사보고 Báo cáo kiểm tra nhà xưởng
공장입지 Khu đất làm nhà xưởng
공장재고조사 Điều tra tình hình tồn kho
공정내용 설명 Giải thích nội dung qui trình
공정도 Sơ đồ qui trình
공정표 Bảng qui trình
공탁서 Phiếu bảo quản
과목 Hạng mục, môn
과장 Trưởng phòng
관리부 Bộ phận quản lý
관리종합 일보 Báo cáo tổng hợp hằng ngày
광고선전비 Chi phí quảng bá
교육훈련 계획서 Kế hoạch giáo dục đào tạo
구매지시서 Chỉ thị mua hàng
구매품의서 Đơn đề nghị mua hàng
구분 Phân biệt
구입처 Nơi mua hàng
국내공사 Công trình trong nước
국내공사원가 Giá thành công trình trong nước
국내시장 Thị trường trong nước
국내출장 Đi công tác trong nước
국민연금가입 , 납부 Tham gia và đóng bảo hiểm lương hưu
규격 사양 Qui cách và cấu hình
규격 Qui cách
규묘 Qui mô
근로계약서 Hợp đồng lao động
근태보고 Báo cáo tình hình công việc
근태상황보고서 Báo cáo tình hình công việc
금년도사업종합평가 Đánh giá tổng hợp ngành nghề trong năm
금액 Số tiền
금용기관대출 Khoản vay từ cơ quan tín dụng
급식소운영일지 Nhật ký vận hành nhà ăn
급여 Lương
급여명세서 Bảng lương
기간 Thời gian
기계 , 공구관리대장 Sổ quản lý công cụ máy móc
기계 , 공구손망실보고 Báo cáo thất lạc hư hỏng công cụ máy móc
기계장치 Máy móc thiết bị
기공식 행사계약서 Hợp đồng tổ chức lễ khai trương
기능직 Công nhân lành nghề
기능직 Công nhân lành nghề
기말재료재고액 Số tiền tồn kho nguyên liệu cuối kỳ
기부금 Số tiền đóng góp
기술(연구)개발 Phát triển (nghiên cứu) kỹ thuật
기술적우수성 Tính ưu việt về mặt kỹ thuật
기술표준 Tiêu chuẩn kỹ thuật
기안 Bản thảo
기업부설연구소 Trung tâm nghiên cứu thuộc doanh nghiệp
기업체명 Tên doanh nghiệp
기업포상 Khen thưởng doanh nghiệp
기타 Khác
기타부분 Các phần khác
기획서 Bản kế hoạch
남품대금청구서 Thư yêu cầu chi trả tiền hàng
남품입찰 Đấu thầu giao hàng
납기지연사과문 Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn
납부 Nộp
납세관리인 Người quản lý nộp thuế
노무비 Chi phí nhân công
노무일지 Nhật ký công việc
노사협의 Thỏa thuận giữa người lao động và chủ sử dụng
단기차입금 Khoản vay ngắn hạn
단위 Đơn vị
담당업무 Nghiệp vụ phụ trách
담보 Bảo lãnh
답변서 Thư trả lời
당기 Hiện nay
대리 Đại lý
대리점계약서 Hợp đồng đại lý
대리점운영각서 Bản cam kết kinh doanh đại lý
대손 Nợ xấu
대외공문 관리대장 Sổ quản lý công văn đối ngoại
대외공문서 Công văn đối ngoại
대지 Khu đất
대차대조표 Bảng cân đối kế toán
대표자 이력사항 Lý lịch người đại diện
대표자명 Tên người đại diện
도면변경 Thay đổi bản vẽ
동업계약서 Hợp đồng hợp tác kinh doanh
동의서 Thư đồng ý
라이센스계약서 Hợp đồng sử dụng giấy phép
마진구조분석표 Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận
마케팅 전략 Chiến lược marketing
매입매출장 Sổ ghi chép mua bán
매입채무 Nợ mua vào
매장운영일지 Nhật ký vận hành cửa hàng
매출실적 Doanh số bán ra
매출원가 Đơn giá bán ra
매출일보 Nhật ký bán hàng
매출증대 Tăng doanh số bán
매출총일익 Tổng lợi nhuận bán hàng
면담표 Phiếu phỏng vấn
모델NO Số mẫu
목차 Mục lục
무보수 Không có thù lao
무형자산 Tài sản vô hình
물품구매 계약서 Hợp đồng mua hàng
미성공사 Dự án chưa xong
미수금 관리 대장 Sổ quản lý tiền chưa thu hồi
미수금 Tình trạng tiền chưa thu hồi
미수금관리 Quản lý số tiền chưa thu hồi
미완성주택 Nhà ở chưa xong
미지급 Chưa trả
민원상담 Tư vấn hướng dẫn cho người dân
바이어상담일지 Nhật ký tư vấn khách hàng
반제품 Bán thành phẩm
반품 Hàng trả lại
발령 Quyết định nhân sự
발주서 Đơn đăt hàng
배당금수익 Thu nhập cổ tức
배차신청서 Đơn xin bố trí xe
범죄사실확인서 Lý lịch tư pháp
법인설립신고 Khai báo thành lập doanh nghiệp
법인세비용 Chi phí thuế thu nhập lập doanh nghiệp
법인세신고 , 납부 Khai và nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
법인인감 Con dấu công ty
보고서 Báo cáo
보상비 Chi phí bồi thường
보수계약 Hợp đồng sửa chữa
보유주식수 Số lượng cổ phiếu sở hữu
보존서류폐기 Hủy hồ sơ vốn có
보증금 Tiền đặt cọc
보증서 Thư bảo lãnh
보험차익
복리후생비 Phí phúc lợi xã hội
본사 Văn phòng mẹ
() Phòng
부가세신고 Khai báo thuế giá trị gia tăng
부고 Phó cáo
부동산관리 신탁계약서 Hợp đồng ủy thác quản lý bất động sản
부동산매매계약서 Hợp đồng mua bán bất động sản
부동산임대차계약서 Hợp đồng thuê mướn bất động sản
부서명 Tên phòng ban
부서별 실적 Kết quả kinh doanh từng phòng ban
부장 Trưởng phòng
부적합보고 Báo cáo không phù hợp
부지면적 Diện tích đất
부채 Nợ
부채.자본총계 Tổng vốn và nợ
부채총계 Tổng nợ
분기별 매출계획표 Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí
분양선수금 Tiền thu về trước khi bán (nhà)
분양원가 Đơn giá bán ra (nhà)
브랜드 이미지 Hình ảnh thương hiệu
비고 Ghi chú
비품 Văn phòng phẩm
사경위서 Bản tường trình tai nạn
사내안내문 Thông báo nội bộ công ty
사무 Văn phòng
사무비용 Chi phí văn phòng
사무실 / 기록부 Sổ ghi chép vào/ra văn phòng
사무실 Văn phòng làm việc
사업 Dự án, công việc
사업계획 Kế hoạch kinh doanh
사업계획 Phương án kinh doanh
사업계획서 Bản phương án kinh doanh
사업규모 Qui mô dự án
사업내용 Nội dung dự án
사업목표 Mục tiêu dự án
사업일정 Tiến độ dự án
사업자동록번호 Mã số doanh nghiệp, mã số giấy CNĐKKD
사업자등록증 Giấy phép kinh doanh
사업추진계획 Kế hoạch xúc tiến dự án
사업추진일정계획 Kế hoạch tiến độ dự án
사용용도 Mục đích sử dụng
사원 Nhân viên, công nhân
사유서 Bản tường trình nguyên nhân
사장 Giám đốc
사직서 () Thư xin nghỉ việc
사채 Vay nợ
사훈 Giáo huấn của công ty
산재보험 Bảo hiểm tai nạn
상담일지 Nhật ký tiếp khách/ tư vấn
상반기 평가서 Phiếu đánh giá 6 tháng đầu năm
상품 Hàng hóa, sản phẩm
상품개발 Phát triển sản phẩm
생산계획 Kế hoạch sản xuất
생산계획표 Bảng kế hoạch sản xuất
생산능력 Năng lực sản xuất
생산설비 Thiết bị sản xuất
생산성 향상 Nâng cao năng suất
생산일지 Nhật ký sản xuất
생산품목 Hạng mục sản xuất
생활일지 Nhật ký sinh hoạt
서류보관 Bảo quản hồ sơ
서식관리규정 Qui định quản lý văn bản
선급 Trả trước
선납 Đóng trước
선물 Mua trước, mua sẵn, mua lúa non
선박 Tàu bè
Phiếu điều tra
설계용역 Dịch vụ thiết kế
설립연월일 Ngày tháng thành lập
설비 증설계획 Kế hoạch bổ sung thêm thiết bị
세금과 공과금 Thuế và phí
세무대리 계약서 Hợp đồng đại lý thuế
세무사 Người làm đại lý thuế
세액조정 Điều chỉnh mức thuế
세전이익 Lợi nhuận trước thuế
소계 Gộp
소량 Số lượng ít
소장 Thư khiếu nại/ đơn khởi tố
소재지 Địa điểm
손익보고서 Báo cáo lời lỗ và
손해배상 합의서 Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại
수도광열비 Chi phí điện nước nhiên liệu
수습일지 Nhật ký thực tập
수입대행 계약서 Hợp đồng nhập khẩu ủy thác
수입신고서 Tờ khai thu nhập
수주비 Chi phí nhận thầu, nhận hàng
수출대행계약서 Hợp đồng xuất khẩu ủy thác
순이익 Lợi ích ròng
승진 Thăng tiến
승진규정 Qui định thăng tiến
시내출장 Công tác nội thành
시말서 Bản điểm kiểm
시설명 Tên thiết bị
시설투자계획 Kế hoạch đầu tư máy móc
시장특성 Đặc tính của thị trường
시장현황 전망 Triển vọng và tình hình thực tế của thị trường
시행문 Công văn hướng dẫn thực hiện
식권 Phiếu ăn
식순 Lịch trình buổi lễ
신고 Khai báo
신기술(상품) 개발 Phát triển kỹ thuật mới(sản phẩm mới)
신년도사업계획서 Kế hoạch kinh doanh năm mới
신상품개발 Phát triển sản phẩm mới
신용카드발행 Phát hành thẻ tín dụng
신원보증서 Thư bảo lãnh
실적 Doanh số thực
실행예산 Ngân sách thực hiện
안전 An toàn
안전점검보고 Báo cáo kiểm tra an toàn
애로 사항 Sự việc cần giải quyết, vấn đề
어업권 Khu vực đánh bắt cá
업무 Báo cáo công việc
업무 인수 인계서 Biên bản bàn giao công việc
업무 Chỉ thị công việc
업무내용 Nội dung công việc
업무목표 Mục tiêu công việc
업무지침서 Bảng hướng dẫn công việc
업태 ( 업종 ) Ngành nghề
연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển
연구개발비 Chi phí nghiên cứu phát triển
연대보증 Bảo lãnh liên đới
연봉계약서 Hợp đồng lương năm
영업 권리양도 계약서 Hợp đồng chuyển quyền kinh doanh
영업권 Quyền kinh doanh
영업이익 Lợi ích kinh doanh
영업일 Nhật ký kinh doanh
영업활동 보고서 Báo cáo hoạt động kinh doanh
영역계약서 Hợp đồng dịch vụ
예금 Tiền tiết kiệm
외근 Đi công tác
외주계약서 Hợp đồng đặt ngoài
외주비 Chi phí thuê ngoài
.부자재 조달계획 Kế hoạch mua nguyên vật liệu
.부자재명 Tên nguyên vật liệu
원가분석표 Bảng phân tích đơn giá
원자재 Nguyên liệu
원천징수 Truy thu tại nguồn (thuế)
월간경비예상 Dự trù kinh phí hằng tháng
월간생산계획서 Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng
월간지출내역서 Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng
위임장 Thư ủyquyền
유가증권
유가증권처분손실
유가증권처분이익
유가증권평가손실
유가증권평가이익
유동부채 Nợ di động
유동자산 Tài sản lưu động
유지비 Phí bảo trì
유통경로 Kênh lưu thông
유형자산 Tài sản hữu hình
의견서 Thư kiến nghị
의료보험 Bảo hiểm y tế
이사회의사록 Biên bản họp hội đồng quản trị
이연법인세 Thuế thu nhập cá nhân chưa đóng
이연법인세 Thuế thu nhập trả muộn
이연부채 Nợ chưa trả
이연자산상각비 Phí khấu hao tài sản chưa tính
이의 Phản đối,khiếu nại
이익잉여금
이익준비금 Chi phí dự phòng lãi
이자비용 Chi phí lãi
이자수익 Lãi do lãi suất
이체 Hoán đổi
인건비 Chi phí nhân công
인사 Nhân sự
인사기록카드 Thẻ ghi chép nhân sự
인사발령장 Lệnh điều động nhân sự
인사위원회의 Ủy ban nhân sự
인수증 Giấy sát nhập
인원 층원계획 Kế hoạch tăng nhân sự
인원 Số lượng nhân viên
인원계획 Kế hoạch nhân sự
인원현황 Số lượng nhân sự
인출 Rút (tiền)
일반관리비 Chi phí quản lý chung
일용직근로계약서 Hợp đồng lao động theo ngày
일용직노임단가 Đơn giá nhân công một ngày
일일업무실적 Kết quả kinh doanh hằng ngày
임명장 Thư bổ nhiệm
임원 Cấp lãnh đạo
임차료 Tiền thuê/ mượn
임차보증금 Tiền bảo lãnh thuê
입금확인서 Xác nhận đóng tiền
입사지원서 Đơn xin việc
입지분석 Phân tích vị trí đất
자기자금 Vốn tự có
자본잉여금
자산감가상각 Khấu hao tài sản
자산수증이익
자산총계 Tổng tài sản
자재 Nguyên liệu
자재입고 Nhập kho nguyên phụ liệu
자재청구 Yêu cầu về nguyên phụ liệu
작업일보 Nhật ký công việc
잡비 Tạp phí
장기 Dài hạn
장기대여금 Tiền cho vay dài hạn
장비점검일지 Nhật ký kiểm tra máy móc
재고자산 Tài sản tồn kho
재고품 Hàng tồn kho
재료비 Chi phí nguyên liệu
재무구조 Cấu trúc tài chính
재무제표 Báo cáo tài chính
재무현황 Tình hình tài chính
재산세 Thuế tài sản
재직증명서 Giấy chứng nhận công tác
재질 Chất liệu
적금 Tiền tích lũy
적립금 Tiền tích lũy
적립금 Tiền tích lũy
적용분야 Lĩnh vực áp dụng
전공분야 Lĩnh vực chuyên môn
전도금 Tiền đặt cọc, tiền trả trước
전력비 Tiền điện
전물기술인력 Nhân lực kỹ thuật chuyên môn
전압 Điện áp
전자우편 Thư điện tử
전환권대가
전환권재가
접대비 Chi phí tiếp khách
제세금납부 , 신고 Khai báo và đóng các loại thuế
제조업 Ngành nghề chế tạo
제조원가 Đơn giá sản xuất
제조원가 Đơn giá sản xuất
제품 생산공정도 Qui trình sản xuất sản phẩm
제품 시장규묘 Qui mô thị trường sản phẩm
제품 특성 기술성 Tính chất kỹ thuật và đặc tính sản phẩm
제품유통경로 Kênh lưu thông hàng hóa
제품특성 Đặc tính sản phẩm
제휴관계 Quan hệ hợp tác
조사보고서 Báo cáo điều tra
조의문 Điện chia buồn
조직도 Sơ đồ tổ chức
조직편제계획 Kế hoạch tái tổ chức
종업원수 Số lượng nhân viên
주간근무시간표 Bảng công tác tuần
주간업무일지 Nhật ký công việc tuần
주관부서 Bộ phận chủ quản
주당액면금액 Mệnh giá mỗi cổ phiếu
주민등록번호 Số CMND
주민세 Thuế cư trú
주생산품 Mặt hàng chính
주식배당금 Cổ tức
주식회사 Công ty cổ phần
주주명부 Danh sách cổ đông
주택관리비 Chi phí quản lý nhà ở
중기 Giữa kỳ
중량 Trọng lượng
중장비 Thiết bị nặng
증원 Tăng số lượng nhân viên
지불각서 Bản cam kết chi trả
지출품의서 Đề nghị thanh toán
지침서 Bản hướng dẫn
직원급여 Lương nhân viên
직위 Chức vụ
차기이월 Kết chuyển kỳ sau
차기이월 Kết chuyển kỳ sau
차랑유지비 Chi phí vận hành xe máy
차량운행일지 Nhật ký sử dụng xe
차용증 Tờ vay mượn
차익 Chi phí biên
차입금 Khoản vay, tiền vay
차지권
창고점검기록 Ghi chép kiểm kho
창업비 Phí khởi nghiệp
청구서 Đơn xin
청첩장 Thư mời
초대문 Thư mời
총공사비용 Tổng chi phí thi công
총자산 Tổng tài sản
총제조비용 Tổng chi phí sản xuất
총주식수 Tổng số cổ phiếu
최종직위 Chức vụ sau cùng
추정 Dự tính, ước tính
추정 손익계산서 Bảng cân đối tài chính dự tính
추천서 Thư giới thiệu
축사 Lời chúc mừng
출고증 Phiếu xuất kho
출퇴근시간기록표 Bảng chấm công
충당금 Tiền bù vào, khoản bù
토지임대차계 Hợp đồng thuê đât
통신기구 Thiết bị thông tin
통신비 Chi phí liên lạc
퇴직금 Tiền thôi việc
퇴직급여 Lương thôi việc
특기 Kỹ năng đặc biệt
파견근무 Cử đi công tác
판매계획 Kế hoạch bán hàng
판매계획표 Bảng kế hoạch bán hàng
폐기 Thải, loại bỏ
품질감사보고 Báo cáo kiểm tra chất lượng
품질인증 Chứng nhận về chất lượng
하자보수비 Chi phí sửa chữa bảo trì
합병계약서 Hợp đồng sát nhập
합의서 Bản thỏa thuận
해외사업 Các dự án nước ngoài
해외시장 Thị trường nước ngoài
해외출장 Công tác nước ngoài
향후 시장전망 Triển vọng thị trường về sau
현금보관증 Phiếu bảo quản tiền mặt
현보유시설 Cơ sở vật chất hiện có
현장일지 Nhật ký hiện trường
홈페이지 Trang web
화사개요 Tóm tắt về công ty
회사 연혁 Quá trình phát triển của công ty
회의록 Biên bản họp
휴가신청서 Đơn xin nghỉ phép
휴일근무신청서 Đơn xin làm việc vào ngày nghỉ
휴직신청서 Đơn xin nghỉ việc
VIỆT HÀN
B
ản báo giá 견적서
Bản cam kết chi trả
지불각서
Bản cam kết kinh doanh đại lý
대리점운영각서
Bản điểm kiểm
시말서
Bản kế hoạch sản xuất hằng tháng
월간생산계획서
Bản kế hoạch
기획서
Bản thảo
기안
Bản thỏa thuận đền bù thiêt hại
손해배상 합의서
Bản thỏa thuận về tai nạn giao thông
교통사고 합의서
Bản
tường trình nguyên nhân 사유서
Bản tường trình tai nạn
사경위서
Bản tường trình vắng mặt
결근사유서
Bảng cân đối kế toán
대차대조표
Bảng chấm công
출퇴근시간기록표
Bảng công tác tuần
주간근무시간표
Bảng giá
가격표
Bảng kế hoạch bán hàng theo từng quí
분기별 매출계획표
Bảng kế hoạch bán hàng
판매계획표
Bảng liệt kê chi tiêu hằng tháng 월간지출내역서
Bảng lương
급여명세서
Bảng phân tích cấu trúc lợi nhuận
마진구조분석표
Bảng phân tích
원가분석표
Báo cáo công việc
업무
Báo cáo điều tra
조사보고서
Báo cáo hoạt động kinh doanh
영업활동 보고서
Báo cáo lời lỗ và
손익보고서
Báo cáo tình hình công
việc 근태상황보고서
Báo cáo tổng hợp hằng ngày
관리종합 일보
Báo cáo
보고서
Biên bản bàn giao công việc
업무 인수 인계서
Biên bản họp hội đồng quản trị
이사회의사록
Biên bản họp
회의록
Chi phí văn phòng
사무비용
Chỉ thị công việc
업무
Chỉ thị mua hàng
구매지시서
Công ty cổ phần
주식회사
Công văn
hướng dẫn thực hiện 시행문
Công văn xin lỗi về việc giao hàng muộn
납기지연사과문
Công văn

Cử đi công tác
파견근무
Danh sách cổ đông
주주명부
Đề nghị thanh toán chi phí
경비 청구서
Đề nghị thanh toán
지출품의서
Đi công tác
외근
Điện chia buồn
조의문
Điều chỉnh mức thuế
세액조정
Doanh số b
án ra 매출실적
Đơn đăt hàng
발주
Đơn đề nghị báo giá
견적의뢰서
Đơn đề nghị mua hàng
구매품의서
Đơn xin kiến tập
견학신청서
Đơn xin làm việc vào ngày nghỉ
휴일근무신청서
Đơn xin nghỉ phép
휴가신청서
Đơn xin nghỉ việc
휴직신청서
Đơn xin vắng mặt
결석계
Đơn xin việc
입사지원서
Đơn xin
청구서
Đơn
배차신청서
trù kinh phí hằng tháng 월간경비예상
Giấy chứng nhận công tác
재직증명서
Giấy chứng nhận kinh nghiệm
경력증 명서
Giấy phép kinh doanh
사업자등록증
Giấy sát nhập
인수증
Hóa đơn, phiếu thu
계산
Hợp đồng chuyển giao cổ phần và quyền kinh doanh
경영권및 주식인수계약서
HỢp đồng chuyển quyền kinh
doanh 영업 권리양도 계약서
Hợp đồng đại lý thuế
세무대리 계약서
Hợp đồng đại lý
대리점계약서
HỢp đồng giao thầu xây dựng công trình
건물신축공사 도급계약서
Hợp đồng hợp tác kinh doanh
동업계약서
Hợp đồng lao động theo ngày
일용직근로계약서
Hợp đồng lao động
근로계약서
Hợp đồng lương năm
연봉계약서
Hợp đồng mua
bán bất động sản 부동산매매계약서
Hợp đồng mua hàng
물품구매 계약서
Hợp đồng nhập khẩu ủy thác
수입대행 계약서
Hợp đồng sát nhập
합병계약서
Hợp đồng sử dụng giấy phép
라이센스계약서
HỢp đồng thiết kế kiến trúc
건축 설계용역 계약서
Hợp đồng thuê mướn bất động sản
부동산임대차계약서
Hợp đồng tổ chức lễ khai
trương 기공식 행사계약서
Hợp đồng tuyển dụng
고용계약서
Hợp đồng ủy thác quản lý bất động sản
부동산관리 신탁계약서
Hợp đồng xuất khẩu ủy thác
수출대행계약서
Kế hoạch giáo dục đào tạo
교육훈련 계획서
Kế hoạch kinh doanh năm mới
신년도 사업계획서
Kế hoạch sản xuất
생산계획
Kế hoạch xúc tiến công trình
공사추진계획
Kết quả kinh doanh hằng ngày
일일업무실적
Khai báo thành lập doanh nghiệp
법인설립신고
Không có thù lao
무보수
Lệnh điều động nhân sự
인사발령장
Lịch trình buổi lễ
식순
Lời chúc mừng
축사
Lý lịch tư pháp
범죄사실확인서
MỤc tiêu công việc
업무목표
Người quản lý nộp thuế
납세관리인
Nguyên liệu
자재
Nhân sự
인사
Nhật ký bán hàng
매출일보
Nhật ký công việc tuần
주간업무일지
Nhật ký công việc
노무일지
Nhật ký công việc
작업일보
Nhật ký hiện trường
현장일지
Nhật ký kiểm tra máy móc
장비점검일지
Nhật ký kinh doanh
영업일
Nhật ký sinh hoạt

Nhật ký sử dụng xe
차량운행일지
Nhật ký t
hực tập 수습일지
Nhật ký tiếp khách/ tư vấn
상담일지
Nhật ký tư vấn khách hàng
바이어상담일지
Nhật ký vận hành cửa hàng
매장 운영일지
Nhật ký vận hành nhà ăn
급식소운영일지
Phản đối,khiếu nại
이의
Phiếu ăn
식권
Phiếu bảo quản tiền mặt
현금보관증
Phiếu bảo quản
공탁서
Phiếu đánh giá 6 tháng đầu n
ăm 상반기 평가서
Phiếu đề nghị thanh toán chi phí
경비지급품의서
Đơn tố cáo
고소장
Phiếu điều tra

Phiếu kiểm tra sức khỏe
건강진단서
Phiếu phỏng vấn
면담표
Phiếu xuất kho
출고증
Phó cáo
부고
Phương án kinh doanh
사업계획서
Quản lý khách hàng
고객관리
Qui định quản lý văn bản
서식관리규정
Qui đ
ịnh thăng tiến 승진규정
Sổ chi tiêu
가계부
Sơ đồ qui trình
공정표
Sơ đồ tổ chức
조직도
Sổ ghi chép mua bán
매입매출장
Sổ ghi chép ra vào văn phòng
사무실 / 기록부
Sổ phụ
경비분
Sổ quản lý công văn đối ngoại
대외공문 관리대장
Sổ quản lý tiền chưa thu hồi
미수금 관리 대장
SWOT
분석 Phân tích SWOT
SWOT
분석에 따른 사업전략 Chiến lược kinh doanh theo phân tích SWOT
Tạm thu, tạm giữ
가압류
Tập tiếp nhận công văn
공문 접수철
Thẻ ghi chép nhân sự
인사기록카드
Thỏa thuận giữa người lao động và chủ sử dụng
노사협의
Thông báo hủy hợp đồng
계약해지통지서
Thông báo nội bộ công ty
사내안내문
Thư
bảo lãnh
Thư bổ nhiệm
임명장
Thư cảnh cáo
경고장
Thư đồng ý
동의서
Thư giới thiệu
추천서
Thư hủy tham gia bán đấu giá
경매취하서
Thư khiếu nại/ đơn khởi tố
소장
Thư kiến nghị
의견서
Thư mời
청첩장
Thư trả lời
답변서
Thư ủyquyền
위임장
Đơn thôi việc
사직서 ()
Thưmời
초대문
Tiền thôi
việc 퇴직금
Tình trạng tiền chưa thu hồi
미수금
Tờ chi tiết giao dịch
거래명세서
Tờ khai thu nhập
수입신고서
Tờ vay mượn
차용증
Trả trước
선납
Xác nhận đóng tiền
입금확인서
Xác nhận giao dịch
거래사실확인서
Xin ứng tiền
가불신청