D.
PHÓ TỪ
1
|
가끔
|
thỉnh thoảng
|
40
|
빨리
|
nhanh
|
2
|
가장
|
nhất
|
41
|
새로
|
mới
|
3
|
간단히
|
một cách đơn giản
|
42
|
서로
|
lẫn nhau, với nhau
|
4
|
갑자기
|
đột nhiên
|
43
|
아까
|
vừa nãy
|
5
|
같이
|
cùng nhau
|
44
|
아마
|
có lẽ
|
6
|
거의
|
gần như
|
45
|
아주
|
rất
|
7
|
계속
|
liên tục
|
46
|
아직
|
chưa
|
8
|
곧
|
ngay, chính là
|
47
|
안
|
không
|
9
|
그냥
|
chỉ là
|
48
|
약간
|
một chút, hơi
|
10
|
그래서
|
do đó
|
49
|
어서
|
nhanh
|
11
|
그러니까
|
do đó
|
50
|
언제나
|
lúc nào cũng
|
12
|
그러면
|
vậy thì
|
51
|
얼마나
|
bao nhiêu
|
13
|
그런데
|
tuy nhiên
|
52
|
없이
|
không
|
14
|
그럼01
|
vậy thì
|
53
|
열심히
|
một cách chăm chỉ
|
15
|
그렇지만
|
tuy nhiên
|
54
|
오래
|
lâu dài
|
16
|
그리고
|
và
|
55
|
왜
|
tại sao?
|
17
|
그만
|
từng ấy
|
56
|
왜냐하면
|
bởi vì
|
18
|
금방
|
ngay
|
57
|
우선
|
trước tiên, ưu tiên
|
19
|
깜짝
|
đột nhiên, đột ngột, bất ngờ
|
58
|
이따가
|
lát nữa
|
20
|
꼭
|
nhất định
|
59
|
일찍
|
sớm
|
21
|
너무
|
quá
|
60
|
자주
|
thường
|
22
|
늘
|
luôn luôn
|
61
|
잘
|
tốt
|
23
|
다
|
tất cả
|
62
|
잘못
|
sai
|
24
|
다시
|
lại
|
63
|
전혀
|
hoàn toàn… không
|
25
|
더
|
thêm, hơn
|
64
|
정말
|
thật là
|
26
|
따로
|
riêng rẽ
|
65
|
조용히
|
một cách yên lặng
|
27
|
또
|
thêm vào đó
|
66
|
좀
|
một chút, hơi
|
28
|
또는
|
hoặc
|
67
|
주로
|
chủ yếu
|
29
|
똑바로
|
thẳng
|
68
|
직접
|
trực tiếp
|
30
|
많이
|
nhiều
|
69
|
참
|
thật là
|
31
|
매우
|
rất
|
70
|
천천히
|
từ từ
|
32
|
먼저
|
trước tiên, đầu tiên
|
71
|
특별히
|
đặc biệt
|
33
|
모두
|
tất cả
|
72
|
특히
|
đặc biệt
|
34
|
못
|
không thể
|
73
|
하지만
|
tuy nhiên
|
35
|
무척
|
rất, vô cùng
|
74
|
함께
|
cùng với, cùng nhau
|
36
|
미리
|
trước
|
75
|
항상
|
luôn luôn
|
37
|
바로
|
ngay, chính là
|
|
|
|
38
|
벌써
|
đã
|
|
|
|
39
|
별로
|
không… mấy, hầu như không…
|
|
|
|
Download: HERE
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét