Tìm kiếm Blog này

Tag

QC

Thứ Năm, 19 tháng 1, 2017

Tổng hợp Tính từ trong tiếng Hàn Quốc đầy đủ

C. TÍNH TỪ
1
가깝다
gần
40
밝다
sáng
2
가볍다
nhẹ
41
배고프다
đói bụng
3
간단하다
đơn giản
42
배부르다
no bụng
4
같다
giống
43
복잡하다
phức tạp
5
건강하다
khỏe mạnh
44
부드럽다
mềm
6
고맙다
biết ơn
45
부지런하다
siêng năm, cần cù
7
고프다
đói
46
비슷하다
tương tự
8
곱다
duyên dáng
47
비싸다
đắt
9
괜찮다
không sao
48
빠르다
nhanh
10
귀엽다
dễ thương
49
빨갛다
đỏ
11
그렇다
như vậy
50
쉽다
dễ dàng
12
급하다
gấp gáp
51
슬프다
buồn đau
13
기쁘다
vui
52
시끄럽다
ồn ào
14
까맣다
đen
53
시다01
chua
15
깨끗하다
sạch sẽ
54
시원하다
mát mẻ, thoải mái
16
나쁘다
tồi, xấu
55
싫다
ghét
17
낮다
thấp
56
심하다
nghiêm trọng, nặng
18
넓다
rộng
57
싸다05
rẻ
19
높다
cao
58
쓰다06
đắng
20
느리다
chậm
59
아니다
không phải
21
다르다
khác nhau
60
아름답다
đẹp
22
더럽다
bẩn
61
아프다
đau
23
덥다
nóng
62
안전하다
an toàn
24
두껍다
dày
63
알맞다
thích hợp
25
따뜻하다
ấm áp
64
얇다
mỏng
26
똑같다
giống hệt
65
어둡다
tối
27
뜨겁다
nóng
66
어떻다
như thế nào?
28
많다
nhiều
67
어렵다
khó
29
맑다
trong trẻo, sáng sủa
68
어리다
trẻ, trẻ con
30
맛없다
không ngon
69
없다
không có
31
맛있다
ngon
70
예쁘다
đẹp
32
맵다
cay
71
외롭다
cô đơn
33
멀다
xa
72
위험하다
nguy hiểm
34
멋있다
bảnh bao, phong độ
73
유명하다
nổi tiếng
35
무겁다
nặng
74
이렇다
như vậy
36
무섭다
sợ
75
이상하다
kì cục
37
미안하다
có lỗi
76
작다
nhỏ
38
바쁘다
bận rộn
77
잘생기다
đẹp trai
39
반갑다
vui mừng
78
재미없다
không thú vị, không hay
79
재미있다
thú vị, hay



80
적다
ít



81
젊다
trẻ



82
조용하다01
yên lặng, yên tĩnh



83
좁다
hẹp



84
좋다
thích, đẹp



85
죄송하다
xin lỗi



86
중요하다
quan trọng



87
즐겁다
thú vị



88
짜다
mặn



89
짧다
ngắn



90
차갑다
lạnh



91
착하다
hin lành



92
춥다
lạnh



93
친절하다
thân thiện



94
친하다
thân thiết



95
크다
to



96
편하다
thoải mái



97
피곤하다
mệt mỏi



98
필요하다
cần thiết



99
흐리다
mờ



100
힘들다
khó khăn




Link Download: Here


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét