C.
TÍNH TỪ
1
|
가깝다
|
gần
|
40
|
밝다
|
sáng
|
2
|
가볍다
|
nhẹ
|
41
|
배고프다
|
đói bụng
|
3
|
간단하다
|
đơn giản
|
42
|
배부르다
|
no bụng
|
4
|
같다
|
giống
|
43
|
복잡하다
|
phức tạp
|
5
|
건강하다
|
khỏe mạnh
|
44
|
부드럽다
|
mềm
|
6
|
고맙다
|
biết ơn
|
45
|
부지런하다
|
siêng năm, cần cù
|
7
|
고프다
|
đói
|
46
|
비슷하다
|
tương tự
|
8
|
곱다
|
duyên dáng
|
47
|
비싸다
|
đắt
|
9
|
괜찮다
|
không sao
|
48
|
빠르다
|
nhanh
|
10
|
귀엽다
|
dễ thương
|
49
|
빨갛다
|
đỏ
|
11
|
그렇다
|
như vậy
|
50
|
쉽다
|
dễ dàng
|
12
|
급하다
|
gấp gáp
|
51
|
슬프다
|
buồn đau
|
13
|
기쁘다
|
vui
|
52
|
시끄럽다
|
ồn ào
|
14
|
까맣다
|
đen
|
53
|
시다01
|
chua
|
15
|
깨끗하다
|
sạch sẽ
|
54
|
시원하다
|
mát mẻ, thoải mái
|
16
|
나쁘다
|
tồi, xấu
|
55
|
싫다
|
ghét
|
17
|
낮다
|
thấp
|
56
|
심하다
|
nghiêm trọng, nặng
|
18
|
넓다
|
rộng
|
57
|
싸다05
|
rẻ
|
19
|
높다
|
cao
|
58
|
쓰다06
|
đắng
|
20
|
느리다
|
chậm
|
59
|
아니다
|
không phải
|
21
|
다르다
|
khác nhau
|
60
|
아름답다
|
đẹp
|
22
|
더럽다
|
bẩn
|
61
|
아프다
|
đau
|
23
|
덥다
|
nóng
|
62
|
안전하다
|
an toàn
|
24
|
두껍다
|
dày
|
63
|
알맞다
|
thích hợp
|
25
|
따뜻하다
|
ấm áp
|
64
|
얇다
|
mỏng
|
26
|
똑같다
|
giống hệt
|
65
|
어둡다
|
tối
|
27
|
뜨겁다
|
nóng
|
66
|
어떻다
|
như thế nào?
|
28
|
많다
|
nhiều
|
67
|
어렵다
|
khó
|
29
|
맑다
|
trong trẻo, sáng sủa
|
68
|
어리다
|
trẻ, trẻ con
|
30
|
맛없다
|
không ngon
|
69
|
없다
|
không có
|
31
|
맛있다
|
ngon
|
70
|
예쁘다
|
đẹp
|
32
|
맵다
|
cay
|
71
|
외롭다
|
cô đơn
|
33
|
멀다
|
xa
|
72
|
위험하다
|
nguy hiểm
|
34
|
멋있다
|
bảnh bao, phong độ
|
73
|
유명하다
|
nổi tiếng
|
35
|
무겁다
|
nặng
|
74
|
이렇다
|
như vậy
|
36
|
무섭다
|
sợ
|
75
|
이상하다
|
kì cục
|
37
|
미안하다
|
có lỗi
|
76
|
작다
|
nhỏ
|
38
|
바쁘다
|
bận rộn
|
77
|
잘생기다
|
đẹp trai
|
39
|
반갑다
|
vui mừng
|
78
|
재미없다
|
không thú vị, không hay
|
79
|
재미있다
|
thú vị, hay
|
|
|
|
80
|
적다
|
ít
|
|
|
|
81
|
젊다
|
trẻ
|
|
|
|
82
|
조용하다01
|
yên lặng, yên tĩnh
|
|
|
|
83
|
좁다
|
hẹp
|
|
|
|
84
|
좋다
|
thích, đẹp
|
|
|
|
85
|
죄송하다
|
xin lỗi
|
|
|
|
86
|
중요하다
|
quan trọng
|
|
|
|
87
|
즐겁다
|
thú vị
|
|
|
|
88
|
짜다
|
mặn
|
|
|
|
89
|
짧다
|
ngắn
|
|
|
|
90
|
차갑다
|
lạnh
|
|
|
|
91
|
착하다
|
hiền lành
|
|
|
|
92
|
춥다
|
lạnh
|
|
|
|
93
|
친절하다
|
thân thiện
|
|
|
|
94
|
친하다
|
thân thiết
|
|
|
|
95
|
크다
|
to
|
|
|
|
96
|
편하다
|
thoải mái
|
|
|
|
97
|
피곤하다
|
mệt mỏi
|
|
|
|
98
|
필요하다
|
cần thiết
|
|
|
|
99
|
흐리다
|
mờ
|
|
|
|
100
|
힘들다
|
khó khăn
|
|
|
|
Link Download: Here
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét