Tìm kiếm Blog này

Tag

QC

Thứ Năm, 19 tháng 1, 2017

Số từ - Cảm thán từ trong tiếng Hàn Quốc

E. SỐ TỪ
1
9
Hán hàn
2
구십
90
Hán hàn
3
4
Thuần hàn
4
다섯
5
Thuần hàn
5
2
Thuần hàn
6
마흔
40
Thuần hàn
7
10.000
Hán hàn
8
100
Hán hàn
9
4
Hán hàn
10
사십
40
Hán hàn
11
3
Hán hàn
12
삼십
30
Hán hàn
13
서른
30
Thuần hàn
14
3
Thuần hàn
15
50
Thuần hàn
16
스물
20
Thuần hàn
17
10
Hán hàn
18
아홉
9
Thuần hàn
19
아흔
90
Thuần hàn
20
여덟
8
Thuần hàn
21
여든
80
Thuần hàn
22
여섯
6
Thuần hàn
23
10
Thuần hàn
24
예순
60
Thuần hàn
25
5
Hán hàn
26
오십
50
Hán hàn
27
6
Hán hàn
28
육십
60
Hán hàn
29
09
2
Hán hàn
30
이십
20
Hán hàn
31
1
Hán hàn
32
일곱
7
Thuần hàn
33
일흔
70
Thuần hàn
34
1,000
Hán hàn
35
7
Hán hàn
36
칠십
70
Hán hàn
37
03
8
Hán hàn
38
팔십
80
Hán hàn
39
하나
1
Thuần hàn

F. TỪ CẢM THÁN
1
그래
đúng vậy, được thôi
2
글쎄요
không biết nữa
3
vâng
4
mr, mrs
5
어머
ôi trời
6
여보세요
a lô
7
vâng
8
wow
9
10
nào!
11
khoảng




Download: Here

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét