E.
SỐ TỪ
1
|
구
|
9
|
Hán hàn
|
2
|
구십
|
90
|
Hán hàn
|
3
|
넷
|
4
|
Thuần hàn
|
4
|
다섯
|
5
|
Thuần hàn
|
5
|
둘
|
2
|
Thuần hàn
|
6
|
마흔
|
40
|
Thuần hàn
|
7
|
만
|
10.000
|
Hán hàn
|
8
|
백
|
100
|
Hán hàn
|
9
|
사
|
4
|
Hán hàn
|
10
|
사십
|
40
|
Hán hàn
|
11
|
삼
|
3
|
Hán hàn
|
12
|
삼십
|
30
|
Hán hàn
|
13
|
서른
|
30
|
Thuần hàn
|
14
|
셋
|
3
|
Thuần hàn
|
15
|
쉰
|
50
|
Thuần hàn
|
16
|
스물
|
20
|
Thuần hàn
|
17
|
십
|
10
|
Hán hàn
|
18
|
아홉
|
9
|
Thuần hàn
|
19
|
아흔
|
90
|
Thuần hàn
|
20
|
여덟
|
8
|
Thuần hàn
|
21
|
여든
|
80
|
Thuần hàn
|
22
|
여섯
|
6
|
Thuần hàn
|
23
|
열
|
10
|
Thuần hàn
|
24
|
예순
|
60
|
Thuần hàn
|
25
|
오
|
5
|
Hán hàn
|
26
|
오십
|
50
|
Hán hàn
|
27
|
육
|
6
|
Hán hàn
|
28
|
육십
|
60
|
Hán hàn
|
29
|
이09
|
2
|
Hán hàn
|
30
|
이십
|
20
|
Hán hàn
|
31
|
일
|
1
|
Hán hàn
|
32
|
일곱
|
7
|
Thuần hàn
|
33
|
일흔
|
70
|
Thuần hàn
|
34
|
천
|
1,000
|
Hán hàn
|
35
|
칠
|
7
|
Hán hàn
|
36
|
칠십
|
70
|
Hán hàn
|
37
|
팔03
|
8
|
Hán hàn
|
38
|
팔십
|
80
|
Hán hàn
|
39
|
하나
|
1
|
Thuần hàn
|
F.
TỪ CẢM THÁN
1
|
그래
|
đúng vậy, được thôi
|
2
|
글쎄요
|
không biết nữa
|
3
|
네
|
vâng
|
4
|
님
|
mr, mrs
|
5
|
어머
|
ôi trời
|
6
|
여보세요
|
a lô
|
7
|
예
|
vâng
|
8
|
와
|
wow
|
9
|
응
|
ừ
|
10
|
자
|
nào!
|
11
|
쯤
|
khoảng
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét